Shoe - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃuː/
Hoa Kỳ | [ˈʃuː] |
Danh từ
[sửa]shoe /ˈʃuː/
- Giày, hài.
- Sắt bịt móng (ngựa... ).
- Miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế).
- Vật hình giày.
Thành ngữ
[sửa]- dead men's shoes: Tài sản có nhiều người ngấp nghé; địa vị có nhiều người ngấp nghé.
- he who waits for dead men's shoes is in danger of going barefoot: Chờ hưởng gia tài thì đến chết khô.
- to be in someone's shoe: Ở vào tình cảnh của ai.
- to die in one's shoes: Chết bất đắc kỳ tử; chết treo.
- to put the shoe on the right foot: Phê bình đúng, phê bình phải.
- to step into someone's shoe: Thay thế ai.
- that is another pair of shoes: Đó lại là vấn đề khác.
- that's where the shoe pinches: Xem Pinch
Ngoại động từ
[sửa]shoe ngoại động từ shod /ˈʃuː/
- Đi giày (cho ai).
- Đóng móng (ngựa).
- Bịt (ở đầu). a pole shod with iron — cái sào đầu bịt sắt
Tham khảo
[sửa]- "shoe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
Từ khóa » Phiên âm Của Shoes
-
SHOE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Shoes Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Shoe Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'shoes' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Shoe Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Shoes đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Shoes Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Học Phát âm | Phần 2: Phụ âm /S/ Và /Z/ | VOCA.VN
-
Shoes đọc Tiếng Anh Là Gì - Khóa Học đấu Thầu
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Các Loại Giày (Shoes) | Tech12h
-
Shoes đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Tongue Twister "Susan Shines Shoes And Socks" With /s - YouTube