Shoe - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃuː/
Hoa Kỳ[ˈʃuː]

Danh từ

[sửa]

shoe /ˈʃuː/

  1. Giày, hài.
  2. Sắt bịt móng (ngựa... ).
  3. Miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế).
  4. Vật hình giày.

Thành ngữ

[sửa]
  • dead men's shoes: Tài sản có nhiều người ngấp nghé; địa vị có nhiều người ngấp nghé.
  • he who waits for dead men's shoes is in danger of going barefoot: Chờ hưởng gia tài thì đến chết khô.
  • to be in someone's shoe: Ở vào tình cảnh của ai.
  • to die in one's shoes: Chết bất đắc kỳ tử; chết treo.
  • to put the shoe on the right foot: Phê bình đúng, phê bình phải.
  • to step into someone's shoe: Thay thế ai.
  • that is another pair of shoes: Đó lại là vấn đề khác.
  • that's where the shoe pinches: Xem Pinch

Ngoại động từ

[sửa]

shoe ngoại động từ shod /ˈʃuː/

  1. Đi giày (cho ai).
  2. Đóng móng (ngựa).
  3. Bịt (ở đầu). a pole shod with iron — cái sào đầu bịt sắt

Tham khảo

[sửa]
  • "shoe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=shoe&oldid=1914900” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Động từ tiếng Anh

Từ khóa » Phiên âm Của Shoes