Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Các Loại Giày (Shoes) | Tech12h
Có thể bạn quan tâm
Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật
Từ vựng chủ đề: Động vậtTừ vựng chủ đề: Động vật biểnTừ vựng chủ đề: Các loài chimTừ vựng chủ đề: Côn trùng (Insects)Từ vựng chủ đề: Các con vật khi còn nhỏ (Baby animals)Từ vựng chủ đề: Sinh vật huyền thoại (Legendary creatures)Từ vựng chủ đề: Tiếng kêu của động vật (Animals’ voices)Từ vựng chủ đề: Cơ thể của động vật (Animals’ body)Từ vựng tiếng anh chủ đề thực vật
Từ vựng chủ đề: Cây cối (Plants)Từ vựng chủ đề: Trái cây (Fruits)Từ vựng chủ đề: Rau, củ, quả (Vegetables & fruits)Từ vựng chủ đề: Các loài hoa (Flowers)Từ vựng chủ đề: Các loại hạt (Seeds)Từ vựng chủ đề: Màu sắc (Colors)Từ vựng tiếng anh chủ đề con người
Từ vựng chủ đề: Ngoại hình (Appearance)Từ vựng chủ đề: Các bộ phận trên cơ thểTừ vựng chủ đề: Tóc (Hair)Từ vựng chủ đề: Da (Skin)Từ vựng chủ đề: Khuôn mặt (Face)Từ vựng chủ đề: Mắt (Eyes)Từ vựng chủ đề: Xương trên cơ thể (Human’s bones)Từ vựng chủ đề: Các cơ quan nội tạng (Internal organs)Từ vựng chủ đề: Tính cáchTừ vựng chủ đề: Cảm xúc & Cảm giác (Emotions & Feelings)Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình
Từ vựng chủ đề: Gia đình (Family)Từ vựng chủ đề: Các mối quan hệ (Relationships)Từ vựng chủ đề: Tình yêu (Love)Từ vựng chủ đề: Đám cưới (Wedding)Từ vựng chủ đề: Con cái (Children)Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang
Từ vựng chủ đề: Quần áo (Clothes)Từ vựng chủ đề: Các loại mũ (Hats)Từ vựng chủ đề: Các loại giày (Shoes)Từ vựng chủ đề: Các loại phụ kiện (Accessories)Từ vựng chủ đề: Đồ trang sức (Jewellery)Từ vựng chủ đề: Đồ trang điểm (Makeup)Từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn & đồ uống
Từ vựng chủ đề: Thức ănTừ vựng chủ đề: Thức ăn nhanh (Fast food)Từ vựng chủ đề: Các loạt thịt (Meat)Từ vựng chủ đề: Hải sản (Seafood)Từ vựng chủ đề: Đồ uống (Drinks)Từ vựng chủ đề: Ăn uống (Eat & Drink)Từ vựng chủ đề: Nấu nướngTừ vựng chủ đề: Gia vịTừ vựng chủ đề: Mùi vị (Tastes)Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở
Từ vựng chủ đề: Nhà ở (House)Từ vựng chủ đề: Phòng khách (Living room)Từ vựng chủ đề: Phòng ngủ (Bedroom)Từ vựng chủ đề: Phòng tắmTừ vựng chủ đề: Nhà bếpTừ vựng chủ đề: Việc nhà (Housework)Từ vựng tiengs anh chủ đề giao thông
Từ vựng chủ đề: Giao thôngTừ vựng chủ đề: Phương tiện giao thôngTừ vựng tiếng anh chủ đề địa điểm
Từ vựng chủ đề: Thành phố (City)Từ vựng chủ đề: Miền quê (The countryside)Từ vựng chủ đề: Nơi chốnTừ vựng chủ đề: Sân bay (Airport)Từ vựng chủ đề: Rạp chiếu phim (Cinema)Từ vựng chủ đề: Bệnh viện (Hospital)Từ vựng chủ đề: Khách sạn (Hotel)Từ vựng chủ đề: Thư viện (Library)Từ vựng chủ đề: Bảo tàng (Museum)Từ vựng chủ đề: Công viên (Park)Từ vựng chủ đề: Bưu điện (Post office)Từ vựng chủ đề: Nhà hàng (Restaurant)Từ vựng chủ đề: Trường họcTừ vựng chủ đề: Các loại cửa hàng (Shops)Từ vựng chủ đề: Siêu thị (Super market)Từ vựng chủ đề: Nông trại (Farm)Từ vựng tiếng anh chủ đề giáo dục
Từ vựng chủ đề: Giáo dục Từ vựng chủ đề: Các môn họcTừ vựng chủ đề: Đồ dùng học tậpTừ vựng chủ đề: Trường đại học (University)Từ vựng chủ đề: Các trường đại học ở Việt Nam Từ vựng chủ đề: Dấu câu (Punctuation)Từ vựng chủ đề: Truyện cổ tích (Fairy tales)Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe
Từ vựng chủ đề: Sức khỏe (Health)Từ vựng chủ đề: Bệnh tậtTừ vựng chủ đề: Các loại thuốc (Medicines)Từ vựng chủ đề: Dụng cụ y tế (Medical instruments)Từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích
Từ vựng chủ đề: Sở thích Từ vựng chủ đề: Mua sắm (Shopping)Từ vựng chủ đề: Du lịchTừ vựng chủ đề: Cắm trại Từ vựng chủ đề: Thể thaoTừ vựng chủ đề: Bóng đá (Soccer)Từ vựng chủ đề: Bơi lội (Swimming)Từ vựng chủ đề: Thể thao dưới nước (Water sports)Từ vựng chủ đề: Dụng cụ thể thao (Sport equipments)Từ vựng chủ đề: Phim ảnh (Films)Từ vựng chủ đề: Sách (Books)Từ vựng chủ đề: Âm nhạcTừ vựng chủ đề: Nhạc cụ Từ vựng chủ đề: Nghệ thuật (Art)Từ vựng chủ đề: Trò chơi Từ vựng chủ đề: Cờ vua (Chess)Từ vựng tiếng anh chủ đề các quốc gia
Từ vựng chủ đề: Châu lục & Đại dương (Continents & Oceans)Từ vựng chủ đề: Các quốc giaTừ vựng chủ đề: Ngôn ngữ (Languages)Từ vựng chủ đề: Tôn giáo (Religions)Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ
Từ vựng chủ đề: Ngày lễTừ vựng chủ đề: Tết Nguyên Đán (Lunar New Year)Từ vựng chủ đề: Tết Trung Thu (Mid-Autumn Festival)Từ vựng chủ đề: Giáng Sinh Từ vựng chủ đề: Lễ Tạ ơn (Thanksgiving)Từ vựng chủ đề: Lễ hội Hóa trangTừ vựng chủ đề: Phép thuật (Magic)Từ vựng tiếng anh chủ đề địa lý và môi trường
Từ vựng chủ đề: Cảnh quan địa lý (Geographical landscapes)Từ vựng chủ đề: Biển (Sea)Từ vựng chủ đề: Thời tiết Từ vựng chủ đề: Thiên tai (Natural disasters)Từ vựng chủ đề: Môi trường (The environment)Từ vựng chủ đề: Ô nhiễm môi trường Từ vựng chủ đề: Chủng loài có nguy cơ tuyệt chủng (Endangered species)Từ vựng chủ đề: Bảo vệ môi trường (Protecting the environment)Từ vựng chủ đề: Năng lượng (Energy)Từ vựng chủ đề: Tài nguyên thiên nhiên (Natural resources)Từ vựng chủ đề: Vũ trụ (The universe)Từ vựng chủ đề: Hệ Mặt Trời (The Solar System)Từ vựng tiếng anh chủ đề công việc
Từ vựng chủ đề: Công tyTừ vựng chủ đề: Công sởTừ vựng chủ đề: Văn phòng phẩmTừ vựng chủ đề: Nghề nghiệp Từ vựng chủ đề: Tiền bạc (Money)Từ vựng chủ đề: Kinh tế (Economics)Từ vựng chủ đề: Kinh doanh (Business)Từ vựng chủ đề: Bảo hiểm (Insurance)Từ vựng chủ đề: Tài chính (Finance)Từ vựng chủ đề: Ngân hàng (Bank)Từ vựng chủ đề: MarketingTừ vựng chủ đề: Chứng khoán (Sercurities)Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin
Từ vựng chủ đề: Máy tínhTừ vựng chủ đề: Mạng Internet (The Internet)Từ vựng chủ đề: Thư điện tử (Email)Từ vựng chủ đề: Mạng xã hội (Social network)Từ vựng chủ đề: Truyền hình (Television)Từ vựng chủ đề: Truyền thông (The media)Từ vựng tiếng anh chủ đề xã hội
Từ vựng chủ đề: Chính trị (Politics)Từ vựng chủ đề: Luật pháp (The law)Từ vựng chủ đề: Tội phạm (Criminal)Từ vựng chủ đề: Vũ khí (Weapons)Từ vựng tiếng anh chủ đề đo lường
Từ vựng chủ đề: Biểu đồ (Graphs & Charts)Từ vựng chủ đề: Phương hướng (Direction)Từ vựng chủ đề: Chủ đề Khối lượng & Thể tích (Mass & Volume)Từ vựng chủ đề: Độ dài (Length)Từ vựng chủ đề: Hình dạng (Shapes)Từ vựng chủ đề: Tần suất (Frequency)Từ vựng chủ đề: Mức độ (Grade)Từ vựng chủ đề: Thời gianTừ vựng chủ đề: Các từ chỉ sự tăng - giảm (Words that indicate increase/decrease) Từ vựng tiếng anh theo chủ đề: Các loại giày (Shoes)- Trang chủ
- Xem thêm
- Từ vựng tiếng Anh
Tiếng anh theo chủ đề: Các loại giày. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
- athletic shoes: /æθˈletɪk ʃuːz/ : giầy thể thao
- boots: /bu:ts/ : giày ống
- flat shoes: /flæt ʃuːz/ : giày bệt
- flip-flops: /ˈflɪpflɒps/ : dép xỏ ngón
- high heels: /haɪ ˈhiːlz/ : giày cao gót
- lace-ups: /ˈleɪsʌps/ : giày có dây buộc
- leather shoes: /ˈleðər ʃuːz/ : giày da
- sandals: /ˈsændəlz/ : dép, xăng-đan
- slip-ons: /ˈslɪpɒnz/ : giày lười slip-on
- slippers: /ˈslɪpərz/ : dép đi trong nhà
Question 1: Từ nào dưới đây có nghĩa là "giày da"?
- A. boots
- B. high heels
- C. slippers
D. leather shoes
Question 2: "slip-ons" là loại giày gì?
A. Giày lười slip-on
- B. Giày cao gót
- C. Giày bệt
- D. Giày có dây buộc
Question 3: /ˈleðər ʃuːz/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
- A. athletic shoes
B. leather shoes
- C. flat shoes
- D. sandals
Question 4: "Giày có dây buộc" trong Tiếng Anh là gì?
A. lace-ups
- B. flat shoes
- C. slippers
- D. athletic shoes
Question 5: "slippers" có phiên âm là gì?
- A. /ˈflɪpflɒps/
- B. /ˈsændəlz/
C. /ˈslɪpərz/
- D. /ˈleɪsʌps/
Question 6: "high heels" và "athletic shoes" có nghĩa lần lượt là:
- A. Giày ống, giày cao gót
B. Giày cao gót, giày thể thao
- C. Xăng-đan, giày bệt
- D. Giày thể thao, dép đi trong nhà
Question 7: Từ nào dưới đây có phiên âm là /ˈflɪpflɒps/:
- A. flat shoes
- B. slip-ons
- C. lace-ups
D. flip-flops
Question 8: Đâu là từ chỉ "dép đi trong nhà"?
- A. boots
- B. flip-flops
C. slippers
- D. lace-ups
Bình luận
Giải bài tập những môn khácGiải bài tập tất cả các lớp học
| Những thủ thuật tin học hay
|
Từ khóa » Phiên âm Của Shoes
-
Shoe - Wiktionary Tiếng Việt
-
SHOE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Shoes Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Shoe Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'shoes' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Shoe Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Shoes đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Shoes Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Học Phát âm | Phần 2: Phụ âm /S/ Và /Z/ | VOCA.VN
-
Shoes đọc Tiếng Anh Là Gì - Khóa Học đấu Thầu
-
Shoes đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Tongue Twister "Susan Shines Shoes And Socks" With /s - YouTube