Shoes Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shoes
shoe /ʃu:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giày sắt bị móng (ngựa...) miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế) vật hình giàydead men's shoes tài sản có nhiều người ngấp nghé; địa vị có nhiều người ngấp nghéhe who waits for dead men's shoes is in danger of going barefoot chờ hưởng gia tài thì đến chết khôto be in someone's shoe ở vào tình cảnh của aito die in one's shoes chết bất đắc kỳ tử; chết treoto put the shoe on the right foot phê bình đúng, phê bình phảito step into someone's shoe thay thế aithat is another pair of shoes đó lại là vấn đề khácthat's where the shoe pinches (xem) pinchngoại động từ
shod đi giày (cho ai) đóng móng (ngựa) bịt (ở đầu)=a pole shod with iron → cái sào đầu bịt sắt ← Xem thêm từ shoemaking Xem thêm từ shoeshine →Các câu ví dụ:
1. "This is the worst-case scenario among those set out by the city," Tan said, adding the most affected fields are services, transport and tourism, followed by shoes, textiles, clothing and food processing.
Nghĩa của câu:“Đây là trường hợp xấu nhất mà thành phố đề ra”, ông Tan nói và cho biết thêm các lĩnh vực bị ảnh hưởng nhiều nhất là dịch vụ, vận tải và du lịch, sau đó là giày dép, dệt may và chế biến thực phẩm.
Xem thêm →2. Vietnam is ranked fourth in the world for footwear exports after China, India and Brazil, selling products such as sneakers, canvas and leather shoes to more than 50 countries and territories, including the European Union, the United States and Japan.
Xem thêm →3. After the run, the participants' chip card numbers will be dialed to select the winners of various prizes including watches, running shoes and gift certificates.
Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về shoe /ʃu:/Từ vựng liên quan
ho hoe hoes s sh shoeLink Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Phiên âm Của Shoes
-
Shoe - Wiktionary Tiếng Việt
-
SHOE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Shoes Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Shoe Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'shoes' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Shoe Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Shoes đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Học Phát âm | Phần 2: Phụ âm /S/ Và /Z/ | VOCA.VN
-
Shoes đọc Tiếng Anh Là Gì - Khóa Học đấu Thầu
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Các Loại Giày (Shoes) | Tech12h
-
Shoes đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Tongue Twister "Susan Shines Shoes And Socks" With /s - YouTube