"sitting" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sitting Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"sitting" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sitting

sitting /'sitiɳ/
  • danh từ
    • sự ngồi; sự đặt ngồi
    • buổi họp
    • lần, lúc, lượt (ngồi)
      • room where 200 people can be served at a sitting: phòng có thể phục vụ được 200 người một lần
    • sự ngồi làm mẫu vẽ; buổi ngồi làm mẫu vẽ
    • ghế dành riêng (trong nhà thờ)
    • ổ trứng, lứa trứng
Lĩnh vực: vật lý
sự lựa chọn địa điểm (xây lò phản ứng)
sitting of houses
sự xác định vị trí nhà (bằng cọc và dây căng)
sitting room
phòng đợi
sitting room
phòng khách
sitting room
phòng khách (nhỏ)
lượt ngồi
sitting room ensuite
liền với phòng ăn
sitting tenant
người thuê chiếm hữu nhà cửa

Xem thêm: posing, seance, session, seated, sit down, sit down, model, pose, posture, ride, baby-sit, seat, sit down

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sitting

Từ điển WordNet

    n.

  • (photography) the act of assuming a certain position (as for a photograph or portrait); posing

    he wanted his portrait painted but couldn't spare time for the sitting

  • the act of assuming or maintaining a seated position

    he read the mystery at one sitting

  • a meeting of spiritualists; seance, session

    the seance was held in the medium's parlor

  • a session as of a legislature or court

    adj.

  • (of persons) having the torso erect and legs bent with the body supported on the buttocks; seated

    the seated Madonna

    the audience remained seated

  • not moving and therefore easy to attack

    a sitting target

    v.

  • be seated; sit down
  • sit around, often unused

    The object sat in the corner

  • take a seat; sit down
  • be in session

    When does the court of law sit?

  • assume a posture as for artistic purposes; model, pose, posture

    We don't know the woman who posed for Leonardo so often

  • sit and travel on the back of animal, usually while controlling its motions; ride

    She never sat a horse!

    Did you ever ride a camel?

    The girl liked to drive the young mare

  • work or act as a baby-sitter; baby-sit

    I cannot baby-sit tonight; I have too much homework to do

  • show to a seat; assign a seat for; seat, sit down

    The host seated me next to Mrs. Smith

English Synonym and Antonym Dictionary

sittingssyn.: posing seance seated sessionsits|sat|sittingsyn.: be seated perchant.: stand

Từ khóa » Sitting Có Nghĩa Là Gì