Sitting
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- sitting
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- sự ngồi; sự đặt ngồi
- buổi họp
- lần, lúc, lượt (ngồi)
- room where 200 people can be served at a sitting phòng có thể phục vụ được 200 người một lần
- sự ngồi làm mẫu vẽ; buổi ngồi làm mẫu vẽ
- ghế dành riêng (trong nhà thờ)
- ổ trứng, lứa trứng
- Từ đồng nghĩa: seated seance session posing
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sitting": scathing setting shading sheeting shooting shouting siding sitting southing sting more...
- Những từ có chứa "sitting": bed-sitting-room sitting sitting duck sitting-room
- Những từ có chứa "sitting" in its definition in Vietnamese - English dictionary: nghễu nghện phiên phòng khách một mạch chõm chọe ngược mắt chỏn hỏn một lèo sạp buồn tình more...
Từ khóa » Sitting Có Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Sitting Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Sitting - Từ điển Anh - Việt
-
SITTING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"sitting" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sitting Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Sitting Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Sit Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Sitting Nghĩa Là Gì ? Cách Dùng Sitting Phổ Biến Nhất | Hegka
-
Nghĩa Của Từ Sitting, Từ Sitting Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Sitting Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Cách Chia động Từ Sit Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Sitting Nghĩa Là Gì?
-
Sitting-room
-
SIT Là Gì? -định Nghĩa SIT | Viết Tắt Finder