Sitting

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. sitting
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
sitting Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sitting Phát âm : /'sitiɳ/

+ danh từ

  • sự ngồi; sự đặt ngồi
  • buổi họp
  • lần, lúc, lượt (ngồi)
    • room where 200 people can be served at a sitting phòng có thể phục vụ được 200 người một lần
  • sự ngồi làm mẫu vẽ; buổi ngồi làm mẫu vẽ
  • ghế dành riêng (trong nhà thờ)
  • ổ trứng, lứa trứng
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  seated seance session posing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sitting"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "sitting" scathing setting shading sheeting shooting shouting siding sitting southing sting more...
  • Những từ có chứa "sitting" bed-sitting-room sitting sitting duck sitting-room
  • Những từ có chứa "sitting" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  nghễu nghện phiên phòng khách một mạch chõm chọe ngược mắt chỏn hỏn một lèo sạp buồn tình more...
Lượt xem: 498 Từ vừa tra + sitting : sự ngồi; sự đặt ngồi

Từ khóa » Sitting Có Nghĩa Là Gì