Sitting-room
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- sitting-room
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- phòng ngồi chơi, phòng khách
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sitting-room": sitting-room sweating-room
- Những từ có chứa "sitting-room": bed-sitting-room sitting-room
- Những từ có chứa "sitting-room" in its definition in Vietnamese - English dictionary: phòng khách ngược mắt nghễu nghện phiên phòng buồng lái buồng một mạch chõm chọe chỏn hỏn more...
Từ khóa » Sitting Có Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Sitting Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Sitting - Từ điển Anh - Việt
-
SITTING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"sitting" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sitting Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Sitting Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Sit Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Sitting Nghĩa Là Gì ? Cách Dùng Sitting Phổ Biến Nhất | Hegka
-
Nghĩa Của Từ Sitting, Từ Sitting Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Sitting Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Cách Chia động Từ Sit Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Sitting Nghĩa Là Gì?
-
Sitting
-
SIT Là Gì? -định Nghĩa SIT | Viết Tắt Finder