Sitting-room

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. sitting-room
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
sitting-room Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sitting-room Phát âm : /'sitiɳru:m/

+ danh từ

  • phòng ngồi chơi, phòng khách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sitting-room"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "sitting-room" sitting-room sweating-room
  • Những từ có chứa "sitting-room" bed-sitting-room sitting-room
  • Những từ có chứa "sitting-room" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  phòng khách ngược mắt nghễu nghện phiên phòng buồng lái buồng một mạch chõm chọe chỏn hỏn more...
Lượt xem: 581 Từ vừa tra + sitting-room : phòng ngồi chơi, phòng khách

Từ khóa » Sitting Có Nghĩa Là Gì