sneaking - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › sneaking
Xem chi tiết »
'''sni:k'''/, (thông tục) đứa hớt lẻo; kẻ ném đá giấu tay; kẻ hèn hạ; người lừa gạt một cách hèn hạ, (thể dục,thể thao) bóng đi sát mặt đất ( crickê), Trốn, ...
Xem chi tiết »
(Ngôn ngữ nhà trường) , (từ lóng) ăn cắp, xoáy. Mang lén, đưa lén. Thành ngữSửa đổi. to sneak out of: Lén lút lẩn ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · I thought I'd sneak up on him (= move close to him without him seeing) and give him a surprise. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Sneak peek · Sneak preview · Sneak up (on someone) · Sneaker
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; sneak. * danh từ - người hay vụng trộm, người hay lén lút, người hay ném đá giấu tay; người đáng khinh, người hẹn hạ -(ngôn ngữ nhà trường) ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese · sneak preview. * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự chiếu thử một bộ phim (để lấy ý kiến của một số người trước khi đem chiếu ...
Xem chi tiết »
They would repay the favour by sneaking food out to her from the many white only restaurants they encountered on the road. Từ đồng nghĩa. Từ ...
Xem chi tiết »
Sneaking là gì: / ´sni:kiη /, Tính từ: vụng trộm, thầm kín, lén lút (nhất là nói về một cảm giác không muốn có), Từ đồng nghĩa: adjective, ...
Xem chi tiết »
19 thg 5, 2021 · ú oà (âm thầm lặng lẽ lại sát, ko để nhìn thấy cho tới phút cuối cùng). *, tính từ. □, lén lút; giấu giếm. ⁃, a sneak look at a letter.
Xem chi tiết »
sneaking /'sni:kiɳ/ * tính từ - vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén =to have a sneaking fondness for somebody+ thầm mến aisneak /sni:k/ * danh từ
Xem chi tiết »
Hope cuối cùng đến vào đêm trước của ngày cuối cùng, và cùng với tình yêu của mình và cha nuôi của cô lẻn ra khỏi trang trại của họ và đi từ Salt Lake City.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ sneak trong Từ điển Anh - Việt @sneak /sni:k/ * danh từ ... tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ sneak, ...
Xem chi tiết »
Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc đại từ có thể được sử dụng giữa "sneak" và "in/into". Có thể hiểu đơn giản là lẻn vào nơi nào đó một cách yên tĩnh, ...
Xem chi tiết »
sneaking = sneaking tính từ vụng trộm, thầm kín, lén lút (nhất là nói về một cảm giác không muốn có) to have a sneaking fondness for somebody thầm mến ai ...
Xem chi tiết »
Sneak peak mà chúng tôi nhận được từ những bức ảnh đã được phát hành ... ít rắc rối và một sneak peek tại các tính năng sắp tới của chúng tôi.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sneak Tính Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề sneak tính từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu