Sneaking Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ sneaking tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | sneaking (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sneakingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sneaking tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sneaking trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sneaking tiếng Anh nghĩa là gì.
sneaking /'sni:kiɳ/* tính từ- vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén=to have a sneaking fondness for somebody+ thầm mến aisneak /sni:k/* danh từ- người hay vụng trộm, người hay lén lút, người hay ném đá giấu tay; người đáng khinh, người hẹn hạ-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) đứa hớt lẻo, đức mách lẻo- (thể dục,thể thao) bóng đi sát mặt đất (crickê)* nội động từ- trốn, lén=to sneak off (away)+ trốn đi, lén đi=to sneak in+ lẻn vào-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) mách lẻo* ngoại động từ-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ăn cắp, xoáy- mang lén, đưa lén!to sneak out of- lén lút lẩn tránh (công việc...)
Thuật ngữ liên quan tới sneaking
- scraggy tiếng Anh là gì?
- cw (continuous wave) mode tiếng Anh là gì?
- firing ground tiếng Anh là gì?
- Fixed-price mdel tiếng Anh là gì?
- compound tiếng Anh là gì?
- unhusbanded tiếng Anh là gì?
- congratulated tiếng Anh là gì?
- visas tiếng Anh là gì?
- tumefied tiếng Anh là gì?
- blunder tiếng Anh là gì?
- kernings tiếng Anh là gì?
- unrippled tiếng Anh là gì?
- cybernetically tiếng Anh là gì?
- sinter tiếng Anh là gì?
- assessable tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sneaking trong tiếng Anh
sneaking có nghĩa là: sneaking /'sni:kiɳ/* tính từ- vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén=to have a sneaking fondness for somebody+ thầm mến aisneak /sni:k/* danh từ- người hay vụng trộm, người hay lén lút, người hay ném đá giấu tay; người đáng khinh, người hẹn hạ-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) đứa hớt lẻo, đức mách lẻo- (thể dục,thể thao) bóng đi sát mặt đất (crickê)* nội động từ- trốn, lén=to sneak off (away)+ trốn đi, lén đi=to sneak in+ lẻn vào-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) mách lẻo* ngoại động từ-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ăn cắp, xoáy- mang lén, đưa lén!to sneak out of- lén lút lẩn tránh (công việc...)
Đây là cách dùng sneaking tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sneaking tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
sneaking /'sni:kiɳ/* tính từ- vụng trộm tiếng Anh là gì? lén lút tiếng Anh là gì? giấu giếm tiếng Anh là gì? thầm lén=to have a sneaking fondness for somebody+ thầm mến aisneak /sni:k/* danh từ- người hay vụng trộm tiếng Anh là gì? người hay lén lút tiếng Anh là gì? người hay ném đá giấu tay tiếng Anh là gì? người đáng khinh tiếng Anh là gì? người hẹn hạ-(ngôn ngữ nhà trường) tiếng Anh là gì? (từ lóng) đứa hớt lẻo tiếng Anh là gì? đức mách lẻo- (thể dục tiếng Anh là gì?thể thao) bóng đi sát mặt đất (crickê)* nội động từ- trốn tiếng Anh là gì? lén=to sneak off (away)+ trốn đi tiếng Anh là gì? lén đi=to sneak in+ lẻn vào-(ngôn ngữ nhà trường) tiếng Anh là gì? (từ lóng) mách lẻo* ngoại động từ-(ngôn ngữ nhà trường) tiếng Anh là gì? (từ lóng) ăn cắp tiếng Anh là gì? xoáy- mang lén tiếng Anh là gì? đưa lén!to sneak out of- lén lút lẩn tránh (công việc...)
Từ khóa » Sneak Tính Từ
-
Sneaking - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Sneak - Từ điển Anh - Việt
-
Sneak - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Sneak Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Sneak | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ : Sneaked | Vietnamese Translation
-
SNEAK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Sneaking Là Gì, Nghĩa Của Từ Sneaking | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Sneak Là Gì ? (Từ Điển Anh (Từ Điển Anh
-
Sneak - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
'sneak' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Sneak In/Into Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Sneak In/Into Trong Câu Tiếng ...
-
Tra Từ Sneaking - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
SNEAK Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
sneaking (phát âm có thể chưa chuẩn)