Sneak - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Nội động từ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Thành ngữ
      • 1.4.2 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsnik/

Danh từ

sneak /ˈsnik/

  1. Người hay vụng trộm, người hay lén lút, người hay ném đá giấu tay; người đáng khinh, người hèn hạ.
  2. (Ngôn ngữ nhà trường, lóng) đứa hớt lẻo, đứa mách lẻo.
  3. (Thể dục, thể thao) Bóng đi sát mặt đất (crickê).

Nội động từ

sneak nội động từ /ˈsnik/

  1. Trốn, lén. to sneak off (away) — trốn đi, lén đi to sneak in — lẻn vào
  2. (Ngôn ngữ nhà trường) , (từ lóng) mách lẻo.

Ngoại động từ

sneak ngoại động từ /ˈsnik/

  1. (Ngôn ngữ nhà trường) , (từ lóng) ăn cắp, xoáy.
  2. Mang lén, đưa lén.

Thành ngữ

  • to sneak out of: Lén lút lẩn tránh (công việc... ).

Chia động từ

sneak
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to sneak
Phân từ hiện tại sneaking
Phân từ quá khứ sneaked
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại sneak sneak hoặc sneakest¹ sneaks hoặc sneaketh¹ sneak sneak sneak
Quá khứ sneaked sneaked hoặc sneakedst¹ sneaked sneaked sneaked sneaked
Tương lai will/shall²sneak will/shallsneak hoặc wilt/shalt¹sneak will/shallsneak will/shallsneak will/shallsneak will/shallsneak
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại sneak sneak hoặc sneakest¹ sneak sneak sneak sneak
Quá khứ sneaked sneaked sneaked sneaked sneaked sneaked
Tương lai weretosneak hoặc shouldsneak weretosneak hoặc shouldsneak weretosneak hoặc shouldsneak weretosneak hoặc shouldsneak weretosneak hoặc shouldsneak weretosneak hoặc shouldsneak
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại sneak let’s sneak sneak
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sneak”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=sneak&oldid=2038023” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Nội động từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục sneak 33 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Sneak Tính Từ