Sneak - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈsnik/
Danh từ
sneak /ˈsnik/
- Người hay vụng trộm, người hay lén lút, người hay ném đá giấu tay; người đáng khinh, người hèn hạ.
- (Ngôn ngữ nhà trường, lóng) đứa hớt lẻo, đứa mách lẻo.
- (Thể dục, thể thao) Bóng đi sát mặt đất (crickê).
Nội động từ
sneak nội động từ /ˈsnik/
- Trốn, lén. to sneak off (away) — trốn đi, lén đi to sneak in — lẻn vào
- (Ngôn ngữ nhà trường) , (từ lóng) mách lẻo.
Ngoại động từ
sneak ngoại động từ /ˈsnik/
- (Ngôn ngữ nhà trường) , (từ lóng) ăn cắp, xoáy.
- Mang lén, đưa lén.
Thành ngữ
- to sneak out of: Lén lút lẩn tránh (công việc... ).
Chia động từ
sneak| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to sneak | |||||
| Phân từ hiện tại | sneaking | |||||
| Phân từ quá khứ | sneaked | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | sneak | sneak hoặc sneakest¹ | sneaks hoặc sneaketh¹ | sneak | sneak | sneak |
| Quá khứ | sneaked | sneaked hoặc sneakedst¹ | sneaked | sneaked | sneaked | sneaked |
| Tương lai | will/shall²sneak | will/shallsneak hoặc wilt/shalt¹sneak | will/shallsneak | will/shallsneak | will/shallsneak | will/shallsneak |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | sneak | sneak hoặc sneakest¹ | sneak | sneak | sneak | sneak |
| Quá khứ | sneaked | sneaked | sneaked | sneaked | sneaked | sneaked |
| Tương lai | weretosneak hoặc shouldsneak | weretosneak hoặc shouldsneak | weretosneak hoặc shouldsneak | weretosneak hoặc shouldsneak | weretosneak hoặc shouldsneak | weretosneak hoặc shouldsneak |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | sneak | — | let’s sneak | sneak | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sneak”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Nội động từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Sneak Tính Từ
-
Sneaking - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Sneak - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Sneak Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Sneak | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ : Sneaked | Vietnamese Translation
-
SNEAK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Sneaking Là Gì, Nghĩa Của Từ Sneaking | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Sneak Là Gì ? (Từ Điển Anh (Từ Điển Anh
-
Sneaking Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Sneak - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
'sneak' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Sneak In/Into Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Sneak In/Into Trong Câu Tiếng ...
-
Tra Từ Sneaking - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
SNEAK Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex