"sock" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sock Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
sock
Từ điển Collocation
sock noun
ADJ. knee, long | ankle, short | thick | woolly | old, smelly | odd He wore odd socks, one red and one yellow.
QUANT. pair
VERB + SOCK pull on, pull up | pull off | knit | darn, mend > Special page at CLOTHES
Từ điển WordNet
- hosiery consisting of a cloth covering for the foot; worn inside the shoe; reaches to between the ankle and the knee
- a truncated cloth cone mounted on a mast; used (e.g., at airports) to show the direction of the wind; windsock, wind sock, air sock, air-sleeve, wind sleeve, wind cone, drogue
n.
- hit hard; bop, whop, whap, bonk, bash
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
sox|socks|socked|sockingsyn.: bat crack hit jab knock stocking strike whackTừ khóa » Socks đọc Tiếng Anh Là Gì
-
SOCK | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Sock Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Socks - Forvo
-
Socks Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Sock - Wiktionary Tiếng Việt
-
Socks đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Socks đọc Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
SOCK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Socks Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Sock đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Socks Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'socks' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng: Knock Your Socks Off VOA
-
Socks Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Socks Tiếng Anh Là Gì? - Blog Chia Sẻ AZ
-
Socks | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
ĐÔI TẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Lý Thuyết - SOCKS Là Gì?