Socks Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "socks" thành Tiếng Việt

bít tất, vớ, bít tất ngắn là các bản dịch hàng đầu của "socks" thành Tiếng Việt.

socks verb noun

Plural form of sock. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • bít tất

    noun FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • vớ

    noun FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • bít tất ngắn

    GlTrav3
  • tất

    noun ro.wiktionary.org
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " socks " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "socks"

socks Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "socks" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Socks đọc Tiếng Anh Là Gì