Socks Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ socks tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | socks (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ socksBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
socks tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ socks trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ socks tiếng Anh nghĩa là gì.
sock /sɔk/* danh từ- bít tất ngắn cổ- giày kịch (giày của diễn viên hài kịch thời xưa); (nghĩa bóng) hài kịch=the buskin and the sock+ bi kịch và hài kịch- để lót (để vào trong giày cho ấm)!to pull up one's socks- cố gắng, gắng sức, tập trung sức lực* danh từ-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) quà vặt* ngoại động từ-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) thết quà (ai); cho (ai cái gì)* danh từ- (từ lóng) hay ăn quà vặt- (từ lóng) cái ném- cái đấm, cái thụi, cái thoi=give him socks!+ đấm cho hắn một trận!* ngoại động từ- (từ lóng) ném (đá vào ai)- đấm, thụi, thoi- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) để, gửi=to sock all one's money in the bank+ gửi hết tiền vào ngân hàng* phó từ- (từ lóng) trúng, đúng vào=to hit someone sock in the eye+ đánh trúng vào mắt ai
Thuật ngữ liên quan tới socks
- false bottom tiếng Anh là gì?
- moderns tiếng Anh là gì?
- sparklet tiếng Anh là gì?
- blackfellow tiếng Anh là gì?
- teach school tiếng Anh là gì?
- composing-stick tiếng Anh là gì?
- dioptometry tiếng Anh là gì?
- feelers tiếng Anh là gì?
- tir tiếng Anh là gì?
- pehlevi tiếng Anh là gì?
- heldentenor tiếng Anh là gì?
- conveyor tiếng Anh là gì?
- between-maid tiếng Anh là gì?
- parthenogamy tiếng Anh là gì?
- transgressing tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của socks trong tiếng Anh
socks có nghĩa là: sock /sɔk/* danh từ- bít tất ngắn cổ- giày kịch (giày của diễn viên hài kịch thời xưa); (nghĩa bóng) hài kịch=the buskin and the sock+ bi kịch và hài kịch- để lót (để vào trong giày cho ấm)!to pull up one's socks- cố gắng, gắng sức, tập trung sức lực* danh từ-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) quà vặt* ngoại động từ-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) thết quà (ai); cho (ai cái gì)* danh từ- (từ lóng) hay ăn quà vặt- (từ lóng) cái ném- cái đấm, cái thụi, cái thoi=give him socks!+ đấm cho hắn một trận!* ngoại động từ- (từ lóng) ném (đá vào ai)- đấm, thụi, thoi- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) để, gửi=to sock all one's money in the bank+ gửi hết tiền vào ngân hàng* phó từ- (từ lóng) trúng, đúng vào=to hit someone sock in the eye+ đánh trúng vào mắt ai
Đây là cách dùng socks tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ socks tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
sock /sɔk/* danh từ- bít tất ngắn cổ- giày kịch (giày của diễn viên hài kịch thời xưa) tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng) hài kịch=the buskin and the sock+ bi kịch và hài kịch- để lót (để vào trong giày cho ấm)!to pull up one's socks- cố gắng tiếng Anh là gì? gắng sức tiếng Anh là gì? tập trung sức lực* danh từ-(ngôn ngữ nhà trường) tiếng Anh là gì? (từ lóng) quà vặt* ngoại động từ-(ngôn ngữ nhà trường) tiếng Anh là gì? (từ lóng) thết quà (ai) tiếng Anh là gì? cho (ai cái gì)* danh từ- (từ lóng) hay ăn quà vặt- (từ lóng) cái ném- cái đấm tiếng Anh là gì? cái thụi tiếng Anh là gì? cái thoi=give him socks!+ đấm cho hắn một trận!* ngoại động từ- (từ lóng) ném (đá vào ai)- đấm tiếng Anh là gì? thụi tiếng Anh là gì? thoi- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) để tiếng Anh là gì? gửi=to sock all one's money in the bank+ gửi hết tiền vào ngân hàng* phó từ- (từ lóng) trúng tiếng Anh là gì? đúng vào=to hit someone sock in the eye+ đánh trúng vào mắt ai
Từ khóa » Socks đọc Tiếng Anh Là Gì
-
SOCK | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Sock Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Socks - Forvo
-
Sock - Wiktionary Tiếng Việt
-
Socks đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Socks đọc Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
SOCK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Socks Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Sock đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Socks Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'socks' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
"sock" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sock Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng: Knock Your Socks Off VOA
-
Socks Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Socks Tiếng Anh Là Gì? - Blog Chia Sẻ AZ
-
Socks | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
ĐÔI TẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Lý Thuyết - SOCKS Là Gì?