Socks | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: socks Probably related with:
English Vietnamese
socks bao ; chiếc vớ ; của vớ ; giày ; mang vớ ; ngạc nhiên ; những chiếc vớ ; những đôi tất ; tất ; vớ cho ; vớ những ; vớ ; đôi vớ ; đốm ;
socks chiếc vớ ; của vớ ; giày ; mang vớ ; những chiếc vớ ; những đôi tất ; tất ; vớ cho ; vớ những ; vớ ; đôi vớ ; đốm ;
May related with:
English Vietnamese
bobby-socks -sox) /'bɔbisɔks/ * (bất qui tắc) danh từ số nhiều - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bít tất ngắn
socking * phó từ - hết sức; rất
wind-sock * danh từ - ống gió (ống vải bạt, hở ở hai đầu, phất phới ở trên đỉnh một cây sào để chỉ hướng gió; tại phi trường...)
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Socks đọc Tiếng Anh Là Gì