Sock - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɑːk/
Hoa Kỳ | [ˈsɑːk] |
Danh từ
[sửa]sock /ˈsɑːk/
- Bít tất ngắn cổ.
- Giày kịch (giày của diễn viên hài kịch thời xưa); (nghĩa bóng) hài kịch. the buskin and the sock — bi kịch và hài kịch
- Để lót (để vào trong giày cho ấm).
Thành ngữ
[sửa]- to pull up one's socks: Cố gắng, gắng sức, tập trung sức lực.
Danh từ
[sửa]sock /ˈsɑːk/
- (Ngôn ngữ nhà trường) , (từ lóng) quà vặt.
Ngoại động từ
[sửa]sock ngoại động từ /ˈsɑːk/
- (Ngôn ngữ nhà trường) , (từ lóng) thết quà (ai); cho (ai cái gì).
Chia động từ
[sửa] sockDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sock | |||||
Phân từ hiện tại | socking | |||||
Phân từ quá khứ | socked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sock | sock hoặc sockest¹ | socks hoặc socketh¹ | sock | sock | sock |
Quá khứ | socked | socked hoặc sockedst¹ | socked | socked | socked | socked |
Tương lai | will/shall² sock | will/shall sock hoặc wilt/shalt¹ sock | will/shall sock | will/shall sock | will/shall sock | will/shall sock |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sock | sock hoặc sockest¹ | sock | sock | sock | sock |
Quá khứ | socked | socked | socked | socked | socked | socked |
Tương lai | were to sock hoặc should sock | were to sock hoặc should sock | were to sock hoặc should sock | were to sock hoặc should sock | were to sock hoặc should sock | were to sock hoặc should sock |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sock | — | let’s sock | sock | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]sock /ˈsɑːk/
- (Từ lóng) Hay ăn quà vặt.
- (Từ lóng) Cái ném.
- Cái đấm, cái thụi, cái thoi. give him socks! — đấm cho hắn một trận!
Ngoại động từ
[sửa]sock ngoại động từ /ˈsɑːk/
- (Từ lóng) Ném (đá vào ai).
- Đấm, thụi, thoi.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Để, gửi. to sock all one's money in the bank — gửi hết tiền vào ngân hàng
Chia động từ
[sửa] sockDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sock | |||||
Phân từ hiện tại | socking | |||||
Phân từ quá khứ | socked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sock | sock hoặc sockest¹ | socks hoặc socketh¹ | sock | sock | sock |
Quá khứ | socked | socked hoặc sockedst¹ | socked | socked | socked | socked |
Tương lai | will/shall² sock | will/shall sock hoặc wilt/shalt¹ sock | will/shall sock | will/shall sock | will/shall sock | will/shall sock |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sock | sock hoặc sockest¹ | sock | sock | sock | sock |
Quá khứ | socked | socked | socked | socked | socked | socked |
Tương lai | were to sock hoặc should sock | were to sock hoặc should sock | were to sock hoặc should sock | were to sock hoặc should sock | were to sock hoặc should sock | were to sock hoặc should sock |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sock | — | let’s sock | sock | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Phó từ
[sửa]sock /ˈsɑːk/
- (Từ lóng) Trúng, đúng vào. to hit someone sock in the eye — đánh trúng vào mắt ai
Tham khảo
[sửa]- "sock", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
Từ khóa » Socks đọc Tiếng Anh Là Gì
-
SOCK | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Sock Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Socks - Forvo
-
Socks Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Socks đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Socks đọc Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
SOCK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Socks Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Sock đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Socks Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'socks' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
"sock" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sock Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng: Knock Your Socks Off VOA
-
Socks Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Socks Tiếng Anh Là Gì? - Blog Chia Sẻ AZ
-
Socks | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
ĐÔI TẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Lý Thuyết - SOCKS Là Gì?