Phép tịnh tiến đỉnh sự ẩm ướt trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: dampness, damp, dankness . Bản dịch theo ngữ cảnh của sự ẩm ướt có ít nhất 42 câu ...
Xem chi tiết »
Ẩm ướt, tối tăm, thiếu ánh sáng mặt trời. Dank, dark, devoid of sunlight. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary. Less frequent translations
Xem chi tiết »
ẨM ƯỚT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; wet · ướtmưawet ; humid. ẩm ; damp. ẩmướtdamp ; moist. ẩmướtmoist ; dampness · ẩm ướtđộ ẩmdampness.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "ẩm ướt" trong tiếng Anh. ẩm ướt {danh}. EN. volume_up · damp · humidity. ẩm ướt {tính}. EN. volume_up · humid · wet. lạnh và ẩm ướt {tính}. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'ẩm ướt' trong tiếng Anh. ẩm ướt là gì? ... ẩm ướt. Wet. nền nhà ẩm ướt: a wet floor; khí hậu ẩm ướt: a wet climate. damp. sự ẩm ướt: damp ...
Xem chi tiết »
Sự ẩm ướt từ tiếng anh đó là: damp. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this ...
Xem chi tiết »
This parasite is responsible for anemia, oedema, and death of infected sheep and goats, mainly during summer months in warm, humid climates. more_vert. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
ẩm ướt ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: ẩm ướt Ví dụ: Nền nhà ẩm ướt A wet floor. Khí hậu ẩm ướt A wet climate.
Xem chi tiết »
Damp trong tiếng anh là gì? ... ẩm ướt Tiếng Anh là gì? (n) Sự ẩm ướt, ẩm ướt Tiếng Anh có nghĩa là Damp. ... Damp stain: Vết bẩn do ẩm. nghĩa là gì?)
Xem chi tiết »
Ẩm; ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa. wet as a drowned rat — ướt như chuột lột · Có mưa. wet season — mùa mưa · (Hội họa) Chưa khô, còn ướt. · (Thông tục) Say bí ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · dampness ý nghĩa, định nghĩa, dampness là gì: 1. the fact or state of being slightly ... Ý nghĩa của dampness trong tiếng Anh ... sự ẩm ướt…
Xem chi tiết »
4 thg 1, 2018 · 1.4. Các hiện tượng thời tiết: Weather forecast: dự báo thời tiết; Rain: mưa; Damp: ẩm thấp, ẩm ướt ...
Xem chi tiết »
16 thg 1, 2021 · 18 tính từ tiếng Anh mô tả thời tiết ... 2, humid, /ˈhjuː.mɪd/, nhiều hơi ẩm trong không khí ... 14, wet, /wet/, ẩm, ướt.
Xem chi tiết »
16 thg 1, 2022 · ... ướt Tiếng Anh là gì? (n) Sự ẩm ướt, ẩm ướt Tiếng Anh có nghĩa là Damp. ... Damp stain: Vết bẩn do ẩm. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Damp là ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự ẩm ướt Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự ẩm ướt tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu