→ hận thù, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Official intransigence contributed to increased animosity between the nationalists and the "colons" and gradually widened the split between the sultan and ...
Xem chi tiết »
Translation for 'sự hận thù' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
"hận thù" English translation ; hostile {adj.} · (also: cừu địch, thù địch, kém thân thiện, nghịch, thù nghịch) ; animosity {noun} · (also: sự thù oán, tình trạng ...
Xem chi tiết »
translations hận thù ; animosity. noun · GlosbeMT_RnD ; feud. verb noun · FVDP-Vietnamese-English-Dictionary ; hatred. noun · GlosbeResearch ; hostile. adjective.
Xem chi tiết »
SỰ THÙ HẬN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; hatred · hận thùthù ghétcăm thù ; enmity. thù hằnhận thùmối thù ; resentments. oán giậnsự phẫn nộoán hận.
Xem chi tiết »
hatred · hận thùthù ghétcăm thù ; hate · ghéthận thùhận ; hateful · đáng ghéthận thùthù ghét ; resentment · sự phẫn nộoán hận ; enmity · hận thùmối thù.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hận thù trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @hận thù - Feud =Mối hận thù lâu đời+A long-standing feud.
Xem chi tiết »
hận thù trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · ill/bad feeling; hatred; feud. mối hận thù lâu đời a long-standing feud ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Feud. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
spite - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... mối hận thù, sự giận ... Từ Cambridge English Corpus. In spite of this, ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. hatred. căm ghét bọn ; căm ghét ; căm giận ; căm hận ; căm thù ; ghét bỏ ; ghét ; hận thù ; hờn ghét ; là sự ghen ghét ; lòng căm ghét ...
Xem chi tiết »
oán hận vì đã làm việc gì. 한 일이 원망스럽다 ... 명사 sự oán hận, sự oán hờn, sự hận thù. [원ː한] ... Anh ta vẫn oán hận người vợ cũ sau khi ly hôn.
Xem chi tiết »
19 thg 11, 2021 · Sự Việc Kỳ Thị hoặc Thù Hận: Những hành động định kiến không phải là hành động tội phạm và không liên quan đến bạo lực, đe dọa, ...
Xem chi tiết »
Sự thù oán, hận thù; tình trạng thù địch. to have animosity againts (towards) someone — thù oán ai: animosity between two nations — tình trạng thù địch giữa ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Hận Thù Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự hận thù tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu