Sư Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- Khùa Tiếng Việt là gì?
- nhất định Tiếng Việt là gì?
- Song Khủa Tiếng Việt là gì?
- cưu mang Tiếng Việt là gì?
- thị ủy Tiếng Việt là gì?
- giỗ hậu Tiếng Việt là gì?
- trật trưỡng Tiếng Việt là gì?
- tai tiếng Tiếng Việt là gì?
- lộn nhộn Tiếng Việt là gì?
- gậy vông Tiếng Việt là gì?
- As Tiếng Việt là gì?
- dông Tiếng Việt là gì?
- áo đẹp nàng dâu Tiếng Việt là gì?
- từ thạch Tiếng Việt là gì?
- quân sự Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sư trong Tiếng Việt
sư có nghĩa là: - dt. . . Người đi tu theo đạo Phật ở chùa: nhà sư sư cụ sư bà. . . Sư đoàn, nói tắt: chỉ huy một sư sư 308.
Đây là cách dùng sư Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sư là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ khóa » Sư Tiếng Việt Là Gì
-
Sư - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sư Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Đạo Sư – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sư Phụ – Wikipedia Tiếng Việt
-
NHÀ SƯ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gia Sư Tiếng Anh: Nói Tiếng Anh Theo Kiểu "tiếng Bồi" Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "giáo Sư" - Là Gì?
-
'quốc Sư' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"Gia Sư" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Từ Gia Sư Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
# Gia Sư Tiếng Anh Là Gì? "Tất Tần Tật" Các Cụm Từ Liên Quan
-
Gia Sư Dạy Tiếng Việt Cho Người Nước Ngoài | 4 Kỹ Năng Nghe Nói ...