Sư - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Danh từ
      • 1.5.1 Dịch
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ʂɨ˧˥ʂɨ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨ˧˥ʂɨ˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt

[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “sư”
  • 綀: sư, thúc
  • 摢: hộ, hồ, sư, xư
  • 摅: sư
  • 攄: thu, sư, lư
  • 雎: sư, sồ, thư
  • 狮: sư
  • 浉: sư
  • 师: sư
  • 師: sư
  • 鰤: sư
  • 攎: sư
  • 篩: sư, si, sai, sự
  • 蛳: sư, si, tư
  • 蒒: sư
  • 摴: sư, xư
  • 樗: bàn, bát, ban, sư, xư, xú, tư
  • 獅: sư
  • 筛: sư, si
  • 溮: sư
  • 螄: sư, si, tư

Phồn thể

[sửa]
  • 獅: sư
  • 攄: sư
  • 師: sư
  • 雎: thư, sư
  • 摴: sư
  • 螄: sư, si, tư

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 綀: sư
  • 獅: sư
  • 攄: sư, so, thư, lựa
  • 雎: sư, thư
  • 篩: sư, si, xây, rây
  • 师: sư
  • 師: sư
  • 溮: sư
  • 蛳: sư, si
  • 摴: sư
  • 樗: vụ, sư, tư, xư, xú, hu
  • 筛: sư
  • 狮: sư
  • 螄: sư, si

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • sụ
  • su
  • sứ
  • sử
  • sự

Danh từ

[sửa]

  1. Người đi tu theo đạo Phật ở chùa. Nhà sư. Sư cụ. Sư bà.
  2. Sư đoàn, nói tắt. Chỉ huy một sư.

Dịch

[sửa]

người đi tu theo đạo Phật ở chùa

  • Tiếng Anh: Buddhist monks and nuns
  • Tiếng Trung Quốc: 師

Tham khảo

[sửa]
  • "sư", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=sư&oldid=2164736” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Việt

Từ khóa » Sư Tiếng Việt Là Gì