Sư - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɨ˧˧ | ʂɨ˧˥ | ʂɨ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂɨ˧˥ | ʂɨ˧˥˧ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “sư”- 綀: sư, thúc
- 摢: hộ, hồ, sư, xư
- 摅: sư
- 攄: thu, sư, lư
- 雎: sư, sồ, thư
- 狮: sư
- 浉: sư
- 师: sư
- 師: sư
- 鰤: sư
- 攎: sư
- 篩: sư, si, sai, sự
- 蛳: sư, si, tư
- 蒒: sư
- 摴: sư, xư
- 樗: bàn, bát, ban, sư, xư, xú, tư
- 獅: sư
- 筛: sư, si
- 溮: sư
- 螄: sư, si, tư
Phồn thể
[sửa]- 獅: sư
- 攄: sư
- 師: sư
- 雎: thư, sư
- 摴: sư
- 螄: sư, si, tư
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 綀: sư
- 獅: sư
- 攄: sư, so, thư, lựa
- 雎: sư, thư
- 篩: sư, si, xây, rây
- 师: sư
- 師: sư
- 溮: sư
- 蛳: sư, si
- 摴: sư
- 樗: vụ, sư, tư, xư, xú, hu
- 筛: sư
- 狮: sư
- 螄: sư, si
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- sụ
- su
- sứ
- sú
- sử
- sự
Danh từ
[sửa]sư
- Người đi tu theo đạo Phật ở chùa. Nhà sư. Sư cụ. Sư bà.
- Sư đoàn, nói tắt. Chỉ huy một sư. Sư
Dịch
[sửa]người đi tu theo đạo Phật ở chùa
- Tiếng Anh: Buddhist monks and nuns
- Tiếng Trung Quốc: 師
Tham khảo
[sửa]- "sư", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Sư Tiếng Việt Là Gì
-
Sư Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Sư Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Đạo Sư – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sư Phụ – Wikipedia Tiếng Việt
-
NHÀ SƯ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gia Sư Tiếng Anh: Nói Tiếng Anh Theo Kiểu "tiếng Bồi" Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "giáo Sư" - Là Gì?
-
'quốc Sư' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"Gia Sư" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Từ Gia Sư Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
# Gia Sư Tiếng Anh Là Gì? "Tất Tần Tật" Các Cụm Từ Liên Quan
-
Gia Sư Dạy Tiếng Việt Cho Người Nước Ngoài | 4 Kỹ Năng Nghe Nói ...