Từ Điển - Từ nuôi nấng có ý nghĩa gì - Chữ Nôm chunom.net › Tu-dien › Tu-nuoi-khi-giu-nha-co-y-nghia-gi-48356
Xem chi tiết »
nuôi nấng có nghĩa là: - nuôi dưỡng bằng sự chăm sóc ân cần ,chu đáo nuôi nấng con cái. -đgt nuôi sống và chăm non săn sóc:Lấy chi nuôi nấng cái con.
Xem chi tiết »
Nuôi nấng là gì: Động từ nuôi dưỡng với sự chăm sóc ân cần, chu đáo nuôi nấng con cái.
Xem chi tiết »
Tra từ 'nuôi nấng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Bring up, raise chỉ sự nuôi nấng, nuôi dưỡng một ai từ lúc bé cho đến khi trưởng thành. Educate sử dụng để dạy bảo, giáo dục đủ loại môn học, thường là ở ...
Xem chi tiết »
nuôi dưỡng với sự chăm sóc ân cần, chu đáo. nuôi nấng con cái. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Nu%C3%B4i_n%E1%BA%A5ng » ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nuôi nấng trong Từ điển Tiếng Việt nuôi nấng [nuôi nấng] động từ. to bring up, to foster, to breastfeed.
Xem chi tiết »
* Parents are commanded to bring up their children in light and truth, D&C 93:40. LDS. Cha mẹ làm thế nào có thể ...
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 16 phép dịch nuôi nấng , phổ biến nhất là: mother, foster, nurture . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của nuôi ...
Xem chi tiết »
đgt. Nuôi dưỡng với sự chăm sóc ân cần, chu đáo: nuôi nấng con nên người o nuôi nấng cha mẹ lúc tuổi già sức yếu. Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển ...
Xem chi tiết »
Nuôi sống và chăm nom săn sóc. Lấy chi nuôi nấng cái con (Tản Đà). Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
sự nuôi nấng trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sự nuôi nấng (có phát âm) trong tiếng ...
Xem chi tiết »
扶养; 育 《养活。》 nuôi nấng con cái thành người. 把孩子扶养成人。 抚 《保护。》 ... 抚养。 抚养 《爱护并教养。》 抚育 《照料、教育儿童, 使健康地成长。》 拉巴; ...
Xem chi tiết »
Tôi nghĩ về điều này khá nhiều khi tôi nuôi nấng các con của mình. · I thought all these things when I was raising my children.
Xem chi tiết »
Đây là loại bản năng bạn có thể nuôi nấng với một khoảng thời gian huấn luyện. · This is the kind of instinct you can cultivate with an extensive training period ...
Xem chi tiết »
18 thg 11, 2019 · Một đứa trẻ không quen lao động, không biết cha mẹ mình đã khổ cực thế nào để kiếm tiền thì chắc chắn là xem việc được nuôi nấng, bảo bọc là ...
Xem chi tiết »
nuôi dưỡng. nuôi dưỡng. verb. to bring up; to rear. Lĩnh vực: xây dựng. nourish. nuôi dưỡng nhân tạo. artificial alimentation. sự ăn uống, nuôi dưỡng ...
Xem chi tiết »
21 thg 1, 2009 · Chỉ có điều anh có lúc nào đó nghĩ giữ con cho anh là nghĩa vụ của tôi và chính sự ra đời của cháu lại cho anh sự tự tin tiêu cực đưa anh đi rất ...
Xem chi tiết »
Sở Dịch vụ Nuôi nấng Trẻ em bang. California không cung cấp các dịch vụ pháp lý cho cha mẹ hoặc người giám hộ. Điều gì xảy ra nếu tôi không.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Sự Nuôi Nấng Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự nuôi nấng là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu