Sự ủng Hộ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
backing, support, approval là các bản dịch hàng đầu của "sự ủng hộ" thành Tiếng Anh.
sự ủng hộ + Thêm bản dịch Thêm sự ủng hộTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
backing
nounTôi không có tiền, không có sự ủng hộ của Ban lãnh đạo.
I didn't have the money and I didn't have the leadership's backing.
GlosbeMT_RnD -
support
nounCông việc của chúng tôi cần rất nhiều sự ủng hộ của bạn bè.
We need plenty of support for our work.
GlosbeMT_RnD -
approval
nounNgược lại, thiếu sự ủng hộ của thần dân là sự nhục nhã cho quan tướng.
On the other hand, a lack of approval by the populace spells disgrace for a high official.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- buttress
- encouragement
- favor
- favour
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự ủng hộ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự ủng hộ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự ủng Hộ Là Gì
-
ủng Hộ - Wiktionary Tiếng Việt
-
SỰ ỦNG HỘ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "ủng Hộ" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Ủng Hộ - Từ điển Việt
-
SỰ ỦNG HỘ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỰ ỦNG HỘ CỦA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Quyên Góp – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vận Dụng Kinh Nghiệm Phát Huy Sự ủng Hộ, Giúp đỡ Quốc Tế Trong ...
-
Sự ủng Hộ Của Nhân Dân Thế Giới đối Với Việt Nam Và Vai ... - BacLieu
-
ủng Hộ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Sự ủng Hộ Từ Phía Sau Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
ủng Hộ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bác Hồ Tranh Thủ Sự ủng Hộ Của Quốc Tế đối Với Cách Mạng Việt Nam
-
Ủng Hộ Hay Phản đối Nga Tấn Công Ukraine? Người Dân Việt Nam ...