Sympathize - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Nội động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsɪm.pə.ˌθɑɪz/

Nội động từ

sympathize nội động từ (+ with) /ˈsɪm.pə.ˌθɑɪz/

  1. Có thiện cảm, tỏ cảm tình (với ai).
  2. Thông cảm; đồng tình (với ai).

Chia động từ

sympathize
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to sympathize
Phân từ hiện tại sympathizing
Phân từ quá khứ sympathized
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại sympathize sympathize hoặc sympathizest¹ sympathizes hoặc sympathizeth¹ sympathize sympathize sympathize
Quá khứ sympathized sympathized hoặc sympathizedst¹ sympathized sympathized sympathized sympathized
Tương lai will/shall²sympathize will/shallsympathize hoặc wilt/shalt¹sympathize will/shallsympathize will/shallsympathize will/shallsympathize will/shallsympathize
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại sympathize sympathize hoặc sympathizest¹ sympathize sympathize sympathize sympathize
Quá khứ sympathized sympathized sympathized sympathized sympathized sympathized
Tương lai weretosympathize hoặc shouldsympathize weretosympathize hoặc shouldsympathize weretosympathize hoặc shouldsympathize weretosympathize hoặc shouldsympathize weretosympathize hoặc shouldsympathize weretosympathize hoặc shouldsympathize
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại sympathize let’s sympathize sympathize
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sympathize”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=sympathize&oldid=1925201” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục sympathize 20 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Sympathy Là Gì