TÁCH RA KHỎI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TÁCH RA KHỎI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Stách ra khỏisplit fromtách ra từtách khỏichia tách từchia ra từbreak away fromthoát khỏitách ra khỏiphá vỡ khỏiphá vỡ từtách rời khỏiapart fromngoàitách khỏitách biệt khỏiseparated fromtách khỏiriêng biệt từtách ra từriêng khỏitách biệt từrời khỏiriêng từriêng biệt tách khỏiphân tách từbiệt khỏidetached fromtách ra khỏitách khỏirời khỏidetach từtừ bỏcarved outkhắccarve ratạospun outvượt khỏivượt ra ngoàikhỏi vòngdecoupled fromtách rời khỏiripped outxé toạcdiverges fromphân kỳ từtách khỏichuyển hướng khỏiseparation fromdissociated fromseceding fromdetachment fromdivided fromdivorced fromisolated fromremoved from
Ví dụ về việc sử dụng Tách ra khỏi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
được tách ra khỏiis separated fromis detached fromwas carved outbị tách ra khỏiis separated fromseparated fromis detached fromwere separated frombe separated fromđã tách ra khỏibroke away fromtách mình ra khỏiseparate yourself fromtách nó ra khỏiseparate it fromcó thể được tách ra khỏican be separated fromđã được tách ra khỏihave been separated fromwas carved outtách chúng ta ra khỏiseparate us fromtự tách mình ra khỏiseparate yourself fromsẽ tách ra khỏiwill separate fromtách ra khỏi nhauseparated from each othertách chúng ra khỏiseparate them fromđã bị tách ra khỏihad been separated fromseparated fromnó được tách ra khỏiit is separated fromit was carved outcó thể tách ra khỏican break away fromsẽ được tách ra khỏiwill be separated fromtách ra khỏi nướcseparated from the watertách họ ra khỏiseparating them fromđược tách ra khỏi phần còn lạiis separated from the restTừng chữ dịch
táchdanh từcupseparationsplitseparatortáchđộng từdetachrahạtoutoffrađộng từgomakecamekhỏiaway fromoff fromto get out STừ đồng nghĩa của Tách ra khỏi
tách ra từ ngoài riêng biệt từ tách biệt khỏi thoát khỏi vượt khỏi tách ra khitách ra khỏi nhauTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tách ra khỏi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tách Ra
-
TÁCH RA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÁCH RA KHỎI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tách Ra - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
'tách Ra' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tách Ra Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
1000+ Tách Ra & ảnh Tách Miễn Phí - Pixabay
-
Tách Ra | English Translation & Examples - ru
-
Tách - Wiktionary Tiếng Việt
-
HOẶC TÁCH RA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tách Ra: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Tách Ra In English. Tách Ra Meaning And Vietnamese To English ...
-
Các Quốc Gia Hậu Xô Viết – Wikipedia Tiếng Việt
-
1201902650 Bơm Tách Bọt Khí Ra Khỏi Chất Lỏng - WIPO Patentscope
-
'Tách Ra' Rồi Lại 'nhập Vào' - Tiền Phong