Tách Ra Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tách ra
divide, separate, disconnect
- tách
- tách ly
- tách ra
- tách hột
- tách rời
- tách đãi
- tách đầy
- tách biệt
- tách bạch
- tách khỏi
- tách lệch
- tách lỏng
- tách sóng
- tách ra xa
- tách riêng
- tách thiếc
- tách vỏ ra
- tách cà phê
- tách rời ra
- tách sợi ra
- tách bạch ra
- tách ra khỏi
- tách đấu nối
- tách rời nhau
- tách uống trà
- tách ra khỏi đàn
- tách uống cà phê
- tách bằng dấu phẩy
- tách khỏi giáo hội
- tách ra để tấn công
- tách rời quần chúng
- tách thành từng mảnh
- tách đấu nối bắt buộc
- tách đấu nối tự nguyện
- tách rời ra khỏi cái cụ thể
- tách ra xa không cho tới gần
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Tách Ra
-
TÁCH RA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÁCH RA KHỎI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tách Ra - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
'tách Ra' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
1000+ Tách Ra & ảnh Tách Miễn Phí - Pixabay
-
Tách Ra | English Translation & Examples - ru
-
Tách - Wiktionary Tiếng Việt
-
TÁCH RA KHỎI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
HOẶC TÁCH RA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tách Ra: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Tách Ra In English. Tách Ra Meaning And Vietnamese To English ...
-
Các Quốc Gia Hậu Xô Viết – Wikipedia Tiếng Việt
-
1201902650 Bơm Tách Bọt Khí Ra Khỏi Chất Lỏng - WIPO Patentscope
-
'Tách Ra' Rồi Lại 'nhập Vào' - Tiền Phong