Tất Tần Tật Dạng Phủ định Trong Tiếng Pháp
Có thể bạn quan tâm
Trong tiếng Pháp có khá nhiều dạng phủ định, mỗi dạng sẽ thể hiện một ý nghĩa khác nhau. Tất tần tật dạng phủ định trong tiếng Pháp sẽ thống kê lại cho bạn toàn bộ các từ chỉ phủ định của ngôn ngữ này.
Sự phủ định đơn giản (ne … pas) và những nguyên tắc cơ bản trong tất tần tật dạng phủ định:
Đầu tiên, sự phủ định đơn giản “ne…pas” được dùng để diễn tả sự ngược lại của một hoàn cảnh hay một hành động. Trong tiếng Pháp, phủ định được thể hiện bởi 2 phần. Trong thì đơn giản, nó sẽ được xây dựng với những trạng từ phủ định NE và PAS được kẹp giữa động từ chính.
… NE + VERBE + PAS…
Nó sẽ được đặt các vị trí như sau:
- NE được đặt trước động từ;
- PAS được đặt sau động từ;
Ví dụ: Paul mange sa soupe -> Paul NE mange PAS sa soupe
Paul ăn súp -> Paul KHÔNG ăn súp;
Lưu ý: trong văn nói (giao tiếp) người Pháp thường lướt từ NE ví dụ như cũng câu trên nhưng trong lúc nói, người Pháp thường nói: “Paul mange PAS sa soupe.”.
Ba lưu ý quan trọng cần biết trong câu phủ định thông thường:
- Với sự phủ định, những mạo từ không xác định như UN, UNE, DES và mạo từ chỉ thành phần như DU, DE LA, DES đều chuyển thành DE. Ví dụ:
- Il y a un chien. (Có 1 con chó) → Il n’y a pas de chien. (Không có chó)
- Nous voulons de la sauce. → Nous ne voulons pas de sauce
Tuy nhiên nguyên tắc này không áp dụng với động từ ÊTRE! Ví dụ: C’est un copain -> Ce n’est pas un copain! (Đây là một người bạn -> Đây không phải một người bạn!)
- Nếu có thì phức hợp hoặc hai động từ, chúng ta đặt những trạng từ phủ định bằng cách sau:
- Trong thì phức hợp (ví dụ passé composé), chúng ta đặt trạng từ phủ định quanh trợ động từ (auxiliaire);
Ví dụ: Julien n’a pas pris le bus ce matin
- Tiếp theo, trong phần trình bày có 02 động từ, từ phủ định sẽ bao quanh động từ đầu tiên.
Ví dụ: Je ne vais pas partir à Paris.
- Cuối cùng, với một động từ nguyên mẫu, hai phần của dạng phủ định được nằm trước động từ.
Ví dụ: Il a toujours la sensation de ne pas terminer à temps.
Các dạng phủ định khác trong tất tần tật dạng phủ định:
Trong tiếng Pháp, còn các dạng phụ định khác, người ta thỉnh thoảng gọi đây là phủ định phức tạp.
Ne… plus
Đầu tiên, chúng ta sẽ sử dụng “ne…plus” tương tự như “ne…pas”. Dạng này cung cấp thông tin cho người đọc – nghe biết rằng một hành động đã được dừng lại. Một điều gì đó đã đúng trước đây, bây giờ không còn phù hợp nữa
Ví dụ: Il ne joue plus au tennis. Anh ất không chơi tennis nữa. Câu này có nữa là trước đây “anh ấy” từng chơi tennis nhưng bây giờ không còn chơi nữa.
Lưu ý: chữ “s” trong chữ “plus” sẽ không được phát âm!
Ne… jamais
Từ này là dạng phủ định với chữ “toujours”, nghĩa là không bao giờ.
Ví dụ: Elle prend toujours un dessert. →Elle ne prend jamais de dessert.
Cô ấy dùng tráng miệng -> Cô ấy không bao giờ dùng tráng miệng
Khi dùng “ne…jamais”, người sử dụng muốn diễn tả một hành động chưa từng làm từ trước đến nay và cả sau này.
Ne… personne
Cụm này có nghĩa là “không ai”. Nó là dạng phủ định của quelqu’un, des gens, des personnes, du monde. Chú ý, bởi vì từ “personne” cũng có thể có nghĩa là một người. Nhưng trong câu phủ định, người ta dùng để nói không có người nào cả.
Ví dụ: Je vois beaucoup de monde. → Je ne vois personne. (Tôi thấy nhiều người -> tôi không thấy ai cả)
Personne ne vient à la soirée. Không ai đến tiệc tối. Ở đây, “personne” đang đóng luôn vai trò Chủ ngữ trong câu.
Ne… aucun
Cụm này có nghĩa là “không có một”. Đây là phủ định của plein de, beaucoup de. Trạng từ aucun sẽ đi theo danh từ để tương hợp giống.
Ví dụ: J’ai plein d’amis. → Je n’ai aucun ami. (Tôi có nhiều bạn -> Tôi không có người bạn nào)
Il ne connait aucune réponse. Anh ấy không biết một đáp án nào.
Ne… rien
Cụm này có nghĩa là không gì cả. Đây là phủ định của từ Tout (tất cả)
Ví dụ: Ils comprennent tout! → Ils ne comprennent rien! (Họ hiểu tất cả! -> Họ không hiểu gì cả!)
Tout est possible en ce moment! (“Tout” est sujet, ici.) → Rien n’est possible en ce moment!
Rien ne fonctionne pas. → Rien ne fonctionne.
Ne… sans
Đây là phủ định của avec, à l’aide de.
Ví dụ: Il écrit son livre à l’aide d’un ordinateur. → Il écrit son livre sans ordinateur. (Anh ấy viết sách của mình bằng máy tính -> Anh ấy viết sách của mình mà không cần máy tính)
Lưu ý: mạo từ không xác định và mạo từ chỉ thành phần sẽ không xuất hiện sau “sans”. Người ta không viết “Il écrit son livre sans un ordinateur” mà người ta viết “Il écrit son livre sans ordinateur.”.
Ne… ni… ni
Cuối cùng, cùng xem dạng phủ định với hay hay nhiều sự kiện hơn. Cần phải sử dụng “ne” đi kèm với ni và ni.
Ví dụ: Valentine aime les fraises et les oranges. → Valentine n’aime ni les fraises ni les oranges. (Valentine thích dâu và cam -> Valentine không thích dâu cũng không thích cam)
Il veut de la confiture et du beurre sur ses tartines. → Il ne veut ni confiture ni beurre sur ses tartines. (Anh ấy muốn mứt và bơ cho lên bánh mì nướng -> Anh ấy không muốn mứt cũng không muốn bơ trên bánh mì nướng).
Laurent a un chien et un chat. → Laurent n’a ni chien ni chat. (Laurent có một con chó và một con mèo -> Laurent không có chó và không có mèo.)
Trong những trường hợp dưới đây, các mạo từ không xác định và chỉ thành phần cũng không xuất hiện!
Các lưu ý trong câu phủ định tiếng Pháp:
- Có thể kết hợp một số phủ định. Ví dụ:
Je ne vois plus personne! (Tôi không thấy ai nữa!)
Tu ne comprends jamais rien! (Bạn không bao giờ hiểu bất cứ điều gì!)
2) Cuối cùng, “sự hạn chế”, mặc dù cũng có hình thức tương tự nhưng không phải diễn tả phủ định. Đó là dạng câu “ne…que”.
Ví dụ: Il ne veut que du chocolat. = Il veut uniquement du chocolat.
Nguồn: francaisavecpierre – Dịch: Mon
Từ khóa » Cách Dùng Tout Trong Tiếng Pháp
-
Cách Sử Dụng Tout Tous Toute Toutes Trong Tiếng Pháp
-
Học Về Tout Tous Toute Toutes Trong Tiếng Pháp
-
Cách Sử Dụng Tout, Tous, Toute, Toutes Trong Tiếng Pháp - YouTube
-
Tiếng Pháp - TOUT, TOUTE, TOUS, TOUTES Từ "tout" (và Biến...
-
Tính Từ Không Xác định Và đại Từ Không Xác định Trong Tiếng Pháp
-
Tout, Toute, Tous, Toutes - Cách Sử Dụng Trong Tiếng Pháp?
-
Từ Tiếng Pháp Tout Và Các Biến Thể Của Nó - EFERRIT.COM
-
Tout Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
8 Cách Dùng Với Từ Tout Trong Tiếng Pháp - DatNuocPhap.Com
-
TÓM TẮT NGỮ PHÁP TIẾNG PHÁP - PHẦN 8 Pps - Tài Liệu Text
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tout' Trong Từ điển Từ điển Pháp
-
Ngữ Pháp / Beaucoup, Très, Trop (Nhiều, Rất, Quá) | TV5MONDE
-
Các Phương Hướng (bên Trái, đi Thẳng, Bên Phải…) Trong Tiếng Pháp
-
Cách Sử Dụng Câu Phủ Định Trong Tiếng Pháp