Tên Các Loại Hóa Chất Bằng Tiếng Trung - THANHMIAHSK

Cập nhật các từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành hóa chất, hóa học. Cùng Tiếng Trung THANHMAIHSK học tên các loại hóa chất bằng tiếng Trung nhé!

  • Các loại bột trong tiếng Trung
  • Tên các loại ngũ cốc trong tiếng Trung
  • Từ vựng tiếng Trung về in ấn
  • Từ vựng tiếng Trung các loại rau thơm
  • Tên các loài cây trong tiếng Trung đầy đủ nhất
hinh-anh-ten-cac-loai-hoa-chat-bang-tieng-trung
Tên các loại hóa chất bằng tiếng trung

Tên các loại hóa chất bằng tiếng Trung

1 H <Hydrogen> :氢 qīng

2 He <Helium> :氦 hài

3 Li <Lithium> :锂 lǐ

4 Be <Beryllium> :铍 pí

5 B <Boron> :硼 péng

6 C <Carbon> :碳 tàn

7 N <Nitrogen> :氮 dàn

8 O <Oxygen> :氧 yǎng

9 F <Fluorine> :氟 fú

10 Ne <Neon> :氖 nǎi

11 Na <Sodium> :钠 nà

12 Mg <Magnesium> :镁 měi

13 Al <Aluminum> :铝 lǚ

14 Si <Silicon> :硅 guī (PRC); 矽:矽 xì (Tw) (PRC pron. xī)

15 P <Phosphorus> :磷 lín

16 S <Sulfur> :硫 liú

17 Cl <Chlorine> :氯 lǜ

18 Ar <Argon> :氩 yà

19 K <Potassium> :钾 jiǎ

20 Ca <Calcium> :钙 gài

21 Sc <Scandium> :钪 kàng

22 Ti <Titanium> :钛 tài

23 V <Vanadium> :钒 fán

24 Cr <Chromium> :铬 gè

25 Mn <Manganese> :锰 měng

26 Fe <Iron> :铁 tiě

27 Co <Cobalt> :钴 gǔ (PRC); gū (Tw)

28 Ni <Nickel> :镍 niè

29 Cu <Copper> :铜 tóng

30 Zn <Zinc> :锌 xīn

31 Ga <Gallium>:镓 jiā

32 Ge <Germanium> :锗 zhě

33 As <Arsenic> :砷 shēn

34 Se <Selenium> :硒 xī

35 Br <Bromine> :溴 xiù

36 Kr <Krypton> :氪 kè

37 Rb <Rubidium> :铷 rú

38 Sr <Strontium> :锶 sī

39 Y <Yttrium> :钇 yǐ

40 Zr <Zirconium> :锆 gào

41 Nb <Niobium> :铌 ní

42 Mo <Molybdenum> :钼 mù

43 Tc <Technetium> :锝 dé (PRC); 鎝:钅+荅 tǎ (Tw)

44 Ru <Ruthenium> :钌 liǎo

45 Rh <Rhodium> :铑 lǎo

46 Pd <Palladium> :钯 bǎ (PRC); bā (Tw)

47 Ag <Silver> :银 yín

48 Cd <Cadmium> :镉 gé

49 In <Indium> :铟 yīn

50 Sn <Tin> :锡 xī (PRC); xí (Tw)

51 Sb <Antimony> :锑 tī (PRC); tì (Tw)

52 Te <Tellurium> :碲 dì

53 I <Iodine> :碘 diǎn

54 Xe <Xenon> :氙 xiān

55 Cs <Cesium> :铯 sè

56 Ba <Barium> :钡 bèi

57 La <Lanthanum> :镧 lán

58 Ce <Cerium> :铈 shì

59 Pr <Praseodymium> :镨 pǔ

Học tiếng Trung uy tín ở đâu tốt, cấp tốc , hiệu quả trong giao tiếp?

60 Nd <Neodymium> :钕 nǚ

61 Pm <Promethium> :钷 pǒ

62 Sm <Samarium> :钐 shān

63 Eu <Europium> :铕 yǒu

64 Gd <Gadolinium> :钆 gá

65 Tb <Terbium> :铽 tè

66 Dy <Dysprosium> :镝 dī

67 Ho <Holmium> :钬 huǒ

68 Er <Erbium> :铒 ěr

69 Tm <Thulium> :铥 diū

70 Yb <Ytterbium> :镱 yì

71 Lu <Lutetium> :镥 lǔ (PRC); 鎦:镏 liú (Tw)

72 Hf <Hafnium> :铪 hā

73 Ta <Tantalum> :钽 tǎn

74 W <Tungsten> :钨 wū

75 Re <Rhenium> :铼 lái

76 Os <Osmium> :锇 é

77 Ir <Iridium> :铱 yī

78 Pt <Platinum> :铂 bó

79 Au <Gold> :金 jīn

80 Hg <Mercury> :汞 gǒng

81 Tl <Thallium> :铊 tā

82 Pb <Lead> :铅 qiān

83 Bi <Bismuth> :铋 bì

84 Po <Polonium> :钋 pō (PRC); pò (Tw)

85 At <Astatine> :砹 ài (PRC); 砈 è (Tw)

86 Rn <Radon> :氡 dōng

87 Fr <Francium> :钫 fāng (PRC); 鍅fǎ (Tw)

88 Ra <Radium> :镭 léi

89 Ac <Actinium> :锕 ā

90 Th <Thorium> :钍 tǔ

91 Pa <Protactinium> :镤 pú

92 U <Uranium> :铀 yóu (PRC); yòu (Tw)

93 Np <Neptunium> :镎 ná (PRC); 錼 nài (Tw)

94 Pu <Plutonium> :钚 bù (PRC); 鈽:钸 bù (Tw)

95 Am <Americium> :镅 méi

96 Cm <Curium> :锔 jú

97 Bk <Berkelium> :锫 péi (PRC); 鉳 běi (Tw)

98 Cf <Californium> :锎 kāi (PRC); 鉲:钅+卡 kǎ (Tw)

99 Es <Einsteinium> :锿 āi (PRC); 鑀 ài (Tw)

100 Fm <Fermium> :镄 fèi

101 Md <Mendelevium> :钔 mén

102 No <Nobelium> :锘 nuò

103 Lr <Lawrencium> :铹 láo

104 Rf <Rutherfordium> :钅+卢 lú

105 Db <Dubnium> U+289C0:钅+杜 dù

106 Sg <Seaborgium> U+28B4E:钅+喜 xǐ

107 Bh <Bohrium> U+28A0F:钅+波 bō (PRC); pō (Tw)

108 Hs <Hassium> U+28B46:钅+黑 hēi

109 Mt <Meitnerium> 䥑 U+4951:钅+麦 mài

110 Ds <Darmstadtium> 鐽: dá

111 Rg <Roentgenium> 錀:钅+仑 lún

112 Cn <Copernicium> 鎶 gē

Đây là những từ vựng chuyên ngành, dành cho các bạn đang tìm hiểu về tiếng Trung ngành hóa chất. THANHMAIHSK cũng sẽ cập nhật thêm cho các bạn các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề để học. Tuy từ vựng chuyên ngành này khá khó nên bạn sử dụng nhiều để nhớ nhé!

ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

Từ khóa » Các Chất Hoá Học Bằng Tiếng Trung