Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Hóa Học
Có thể bạn quan tâm
- Giới thiệu
- Học tiếng Trung Online
- Học tiếng Trung Offline
- Khóa học HSK3 + HSKK
- Khoá học HSK4 + HSKK
- Tiếng Trung Doanh Nghiệp
- Lịch khai giảng
- Tài liệu
- Đề thi HSK
- Sách Luyện thi HSK
- Sách học tiếng Trung
- Phần mềm
- Blog
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Hội thoại
- Video học
- Bài tập
- Kinh nghiệm học tiếng Trung
- Học tiếng Trung qua bài hát
- Các kỳ thi năng lực tiếng Trung
- Đời sống văn hoá Trung Quốc
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Trang chủ
- Blog
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Từ vựng
1. Ac :锕 ā2. Ag :银 yín3. Al :铝 lǚ4. Am :镅 méi5. Ar :氩 yà6. As :砷 shēn7. At :砹 ài (PRC); 砈 è (Tw)8. Au :金 jīn9. B :硼 péng10. Ba :钡 bèi11. Be :铍 pí12. Bh U+28A0F:钅+波 bō (PRC); pō (Tw)13. Bi :铋 bì14. Bk :锫 péi (PRC); 鉳 běi (Tw)15. Br :溴 xiù16. C :碳 tàn17. Ca :钙 gài18. Cd :镉 gé19. Ce :铈 shì20. Cf :锎 kāi (PRC); 鉲:钅+卡 kǎ (Tw)21. Cl :氯 lǜ22. Cm :锔 jú23. Cn 鎶 gē24. Co :钴 gǔ (PRC); gū (Tw)25. Cr :铬 gè26. Cs :铯 sè27. Cu :铜 tóng28. Db U+289C0:钅+杜 dù29. Ds 鐽: dá30. Dy :镝 dī31. Er :铒 ěr32. Es :锿 āi (PRC); 鑀 ài (Tw)33. Eu :铕 yǒu34. F :氟 fú35. Fe :铁 tiě36. Fm :镄 fèi37. Fr :钫 fāng (PRC); 鍅fǎ (Tw)38. Ga :镓 jiā39. Gd :钆 gá40. Ge :锗 zhě41. H :氢 qīng42. He :氦 hài43. Hf :铪 hā44. Hg :汞 gǒng45. Ho :钬 huǒ46. Hs U+28B46:钅+黑 hēi47. I :碘 diǎn48. In :铟 yīn49. Ir :铱 yī50. K :钾 jiǎ51. Kr :氪 kè52. La :镧 lán53. Li :锂 lǐ54. Lr :铹 láo55. Lu :镥 lǔ (PRC); 鎦:镏 liú (Tw)56. Md :钔 mén57. Mg :镁 měi58. Mn :锰 měng59. Mo :钼 mù60. Mt 䥑 U+4951:钅+麦 mài61. N :氮 dàn62. Na :钠 nà63. Nb :铌 ní64. Nd :钕 nǚ65. Ne :氖 nǎi66. Ni :镍 niè67. No :锘 nuò68. Np :镎 ná (PRC); 錼 nài (Tw)69. O :氧 yǎng70. Os :锇 é71. P :磷 lín72. Pa :镤 pú73. Pb :铅 qiān74. Pd :钯 bǎ (PRC); bā (Tw)75. Pm :钷 pǒ76. Po :钋 pō (PRC); pò (Tw)77. Pr :镨 pǔ78. Pt :铂 bó79. Pu :钚 bù (PRC); 鈽:钸 bù (Tw)80. Ra :镭 léi81. Rb :铷 rú82. Re :铼 lái83. Rf :钅+卢 lú84. Rg 錀:钅+仑 lún85. Rh :铑 lǎo86. Rn :氡 dōng87. Ru :钌 liǎo88. S :硫 liú89. Sb :锑 tī (PRC); tì (Tw)90. Sc :钪 kàng91. Se :硒 xī92. Sg U+28B4E:钅+喜 xǐ93. Si :硅 guī (PRC); 矽:矽 xì (Tw) (PRC pron. xī)94. Sm :钐 shān95. Sn :锡 xī (PRC); xí (Tw)96. Sr :锶 sī97. Ta :钽 tǎn98. Tb :铽 tè99. Tc :锝 dé (PRC); 鎝:钅+荅 tǎ (Tw)100. Te :碲 dì101. Th :钍 tǔ102. Ti :钛 tài103. Tl :铊 tā104. Tm :铥 diū105. U :铀 yóu (PRC); yòu (Tw)106. V :钒 fán107. W :钨 wū108. Xe :氙 xiān109. Y :钇 yǐ110. Yb :镱 yì111. Zn :锌 xīn112. Zr :锆 gào
Gửi bình luận Tên của bạn Email Nội dung bình luận Mã an toàn Tin mới Xem nhiều Tin nổi bật-
[Bật mí] những kênh Podcast luyện nghe tiếng trung
22/11/2024 -
Báo tường tiếng trung là gì?
07/11/2024 -
[Ngữ pháp HSK 4] Cách dùng 无论 /wúlùn/ và 不管 /bùguǎn/
30/10/2024 -
[Ngữ pháp HSK 4] So sánh 大概 /dàgài/ và 也许 /yěxǔ/
22/10/2024 -
Những từ tiếng trung đa âm thông dụng
11/10/2024
-
Dịch tên Tiếng Việt sang tên Tiếng Trung
20/01/2021 -
Download bài tập tiếng Trung Hán ngữ 1
09/05/2020 -
Những câu mắng chửi tiếng Trung “cực gắt”
25/03/2021 -
Viết văn mẫu về sở thích bằng tiếng Trung
27/05/2020 -
Tứ đại mỹ nhân Trung Quốc là những ai?
04/08/2020
Báo tường tiếng trung là gì?
Những từ tiếng trung đa âm thông dụng
Từ vựng tiếng trung về chủ đề ngày Quốc Khánh - Việt Nam
Từ vựng tiếng trung chủ đề Thương mại điện tử
Từ vựng tiếng trung chủ đề cuối tuần
Từ vựng tiếng trung chủ đề Phụ tùng ô tô
Dịch tên các thương hiệu xe hơi nổi tiếng sang tiếng trung
Tết Hàn Thực tiếng trung là gì - Nguồn gốc và ý nghĩa
Chúc Tết tiếng trung hay nhất năm 2024
Ní hảo là gì? Những cách chào hỏi trong tiếng trung
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....
Chọn khóa học Khóa HSK3 + HSKK Khóa HSK4 + HSKK Khóa HSK5 +HSKK Cơ sở gần bạn nhất Cơ sở Hai Bà Trưng Cơ sở Cầu Giấy Cơ sở Thanh Xuân Cơ sở Long Biên Cơ sở Quận 5 Cơ sở Bình Thạnh Cơ sở Thủ Đức Cơ sở Đống Đa - Cầu Giấy Cơ sở Tân Bình Đăng kí ngay Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
HỆ THỐNG CƠ SỞ CS1 : Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội | Bản đồ CS2 : Số 44 Trần Vĩ - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội | Bản đồ CS3 : Số 6 - 250 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội | Bản đồ CS4 : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thuỵ - Long Biên - Hà Nội | Bản đồ CS5 : Số 145 Nguyễn Chí Thanh - Phường 9 - Quận 5 - Tp.HCM | Bản đồ CS6 : Số 137 Tân Cảng - Phường 25 - quận Bình Thạnh - Tp.HCM | Bản đồ CS7 : Số 4 - 6 Đường số 4 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - Tp.HCM | Bản đồ CS8 : Số 7, Đường Tân Kỳ Tân Quý - Phường 13, Q.Tân Bình - TP.HCM | Bản đồ CS9 : Số 85E Nguyễn Khang, P. Yên Hòa , Cầu Giấy, Hà Nội | Bản đồ Tư vấn lộ trình Thư viện tiếng Trung Lịch khai giảngTrung Tâm Tiếng Trung SOFLHà Nội: 0917.861.288TP. HCM: 1900.886.698 : Trungtamtiengtrungsofl@gmail.com : trungtamtiengtrung.edu.vn Liên kết với chúng tôi ©Copyright - 2010 SOFL, by SOFL IT TEAM - Giấy phép đào tạo : Số 2330/QĐ - SGD & ĐT Hà Nội
Từ khóa » Các Chất Hoá Học Bằng Tiếng Trung
-
Tên Các Loại Hóa Chất Bằng Tiếng Trung - THANHMIAHSK
-
Tiếng Trung Ngành Hóa Chất: Từ Vựng + Hội Thoại - Thanhmaihsk
-
Chất Hoá Học Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Hóa Chất - Hanimexchem
-
Tiếng Trung Ngành Hóa Chất: Từ Vựng + Mẫu Câu Giao Tiếp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Hóa Chất, Sơn, Nhựa, Cao Su
-
Hóa Chất Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Thành Viên:Ccv2020/Nguyên Tố Hóa Học Bằng Tiếng Trung - Wikipedia
-
Từ Vựng Các Môn Học - Tiếng Trung Cầm Xu
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Chuyên Ngành Bảo Vệ Môi Trường"
-
Các Nguyên Tố Hóa Học Trong Các Ngôn Ngữ Đông Á - Wikipedia
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Toán Học - Vật Lí Học - Hóa Học
-
Đào Tạo Nguồn Nhân Lực Chất Lượng Cao Tiếng Trung Quốc Trong Xu ...