• Than, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Carbon, Coal, Charcoal - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "than" thành Tiếng Anh

carbon, coal, charcoal là các bản dịch hàng đầu của "than" thành Tiếng Anh.

than noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • carbon

    noun

    impure carbon (e.g., coal, charcoal) [..]

    Anh không thể mong nó như là bản sao giấy than.

    Well, you can't expect him to be a carbon copy.

    en.wiktionary.org
  • coal

    noun

    Thế là tôi cắt giảm xăng dầu và đẩy hẳn sang than đá.

    So I shorted gas and went long on coal.

    GlosbeMT_RnD
  • charcoal

    noun

    Con người đã biết vẽ bằng than cả ngàn năm nay rồi.

    People have been drawing with charcoal for thousands of years.

    World Loanword Database (WOLD)
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • lament
    • coaly
    • exclamative
    • exclamatively
    • exclamatorily
    • exclamatory
    • moam
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " than " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "than" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Than Trong Tiếng Anh Là Gì