Than Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ than tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm than tiếng Anh than (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ than

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

than tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ than trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ than tiếng Anh nghĩa là gì.

than /ðæn/* liên từ- hơn=more perfect than+ hoàn hảo hơn=less perfect than+ kém hoàn hảo hơn, không hoàn hảo bằng=less than+ ít hơn, kém, chưa đầy=less than thirty+ chưa đến ba mươi, ít hơn ba mươi=more than+ nhiều hơn, trên, quá=more than a hundred+ hơn một trăm, trên một trăm=no other than+ chỉ là, không khác gì=rather than+ thà rằng... còn hơn=we would (had) rather die than lay down our arms+ chúng ta thà chết còn hơn hạ vũ khí

Thuật ngữ liên quan tới than

  • thirstily tiếng Anh là gì?
  • llano tiếng Anh là gì?
  • plussage tiếng Anh là gì?
  • cork tiếng Anh là gì?
  • day-lily tiếng Anh là gì?
  • supplest tiếng Anh là gì?
  • urogenital tiếng Anh là gì?
  • sclerodermas tiếng Anh là gì?
  • dampened tiếng Anh là gì?
  • serrate-spiny tiếng Anh là gì?
  • melodramatize tiếng Anh là gì?
  • fuselage tiếng Anh là gì?
  • feather-veined tiếng Anh là gì?
  • raptor tiếng Anh là gì?
  • enfranchisements tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của than trong tiếng Anh

than có nghĩa là: than /ðæn/* liên từ- hơn=more perfect than+ hoàn hảo hơn=less perfect than+ kém hoàn hảo hơn, không hoàn hảo bằng=less than+ ít hơn, kém, chưa đầy=less than thirty+ chưa đến ba mươi, ít hơn ba mươi=more than+ nhiều hơn, trên, quá=more than a hundred+ hơn một trăm, trên một trăm=no other than+ chỉ là, không khác gì=rather than+ thà rằng... còn hơn=we would (had) rather die than lay down our arms+ chúng ta thà chết còn hơn hạ vũ khí

Đây là cách dùng than tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ than tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

than /ðæn/* liên từ- hơn=more perfect than+ hoàn hảo hơn=less perfect than+ kém hoàn hảo hơn tiếng Anh là gì? không hoàn hảo bằng=less than+ ít hơn tiếng Anh là gì? kém tiếng Anh là gì? chưa đầy=less than thirty+ chưa đến ba mươi tiếng Anh là gì? ít hơn ba mươi=more than+ nhiều hơn tiếng Anh là gì? trên tiếng Anh là gì? quá=more than a hundred+ hơn một trăm tiếng Anh là gì? trên một trăm=no other than+ chỉ là tiếng Anh là gì? không khác gì=rather than+ thà rằng... còn hơn=we would (had) rather die than lay down our arms+ chúng ta thà chết còn hơn hạ vũ khí

Từ khóa » Than Trong Tiếng Anh Là Gì