THẰNG ĐỂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

THẰNG ĐỂU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từthằng đểujerkgiậttên khốnthằng khốnngốcthằng đểukẻ ngốckẻ

Ví dụ về việc sử dụng Thằng đểu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bố tôi là thằng đểu.My dad's a jerk.Đó là thằng đểu Henry Foster.It was that brute Henry Foster.Thằng đểu, tao không phải Wraith.Screw you, I wasn't a wraith.Lại đây, thằng đểu", hắn nói.Come on, Idiot,” he said.Rồi cậu có thể gọi tôi là thằng đểu.Then you can call me an ass.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từthằng ngu thằng hèn Sử dụng với động từthằng bé nói thằng khốn đó Sử dụng với danh từthằng bé thằng ngốc thằng nhóc thằng khốn thằng con trai thằng chó thằng khờ HơnThằng đểu đã lấy của tôi 5 triệu.The rogue took 5 million from me.Còn anh… anh chỉ là một thằng đểu thôi.And you… you are just a douche.Vậy hoặc tôi đồng ý, hoặc tôi là thằng đểu?So either I say yes or I'm the jerk?Tớ đúng là thằng đểu đêm đó.I was a complete jerk last night.Tôi cũng nghe nói tên hoàng tử là thằng đểu.I hear the prince is a right royal prick.Em nhận ra là mình đang ra vẻ như là… thằng đểu nhất thế giới ngay lúc này, đúng chứ?You realize you're coming off as, like, the world's biggest douchebag, right?Cứ thẳng thắn, hỏi những gì bạn cần,đừng là một thằng đểu.Just be direct, be willing to ask for what you want,and don't be a jerk.Chúng ta đều biết anh không phải là thằng đểu đúng không.We both know you will do it because you're not a jerk.Tôi đã gặp những“ thằng đểu” trông rất tử tế và những tỷ phú cư xử như những đứa“ trẻ trâu”.I have met douchebags who looked kind and billionaires that behaved like excited children.Tôi nói chuyện với kế toán, nhưng thằng đểu đấy chẳng biết gì cả.Talk to the accountant, but he's a real jerk. He's totally clueless.Chẳng cần có cognac ta cũng vẫn yêu con, còn với những thằng đểu thì ta cũng là thằng đểu.I love you even without the brandy, but with scoundrels I am a scoundrel.Thằng kia kìa, nó vừa nhìn đểu tôi.That guy. He just gave me a look.Chuck Wilson Đểu và Bobby Lowe Bựa, và 3 thằng đàn em.Bad Chuck Wilson and meaner Bobby Lowe and three of their acolytes.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 18, Thời gian: 0.0212

Từng chữ dịch

thằngdanh từguymanboythằngngười xác địnhthisthatđểungười xác địnhallđểutính từbad thẳng đâythẳng đứng

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thằng đểu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Từ đểu