Từ điển Tiếng Việt "đểu" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"đểu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
đểu
- t. (thgt.). Xỏ xiên, lừa đảo đến mức bất kể đạo đức (thường dùng làm tiếng mắng). Đểu với cả bạn bè. Quân đểu hết chỗ nói! Đồ đểu!
nt&p. Xỏ xiên, lừa đảo, bất kể đạo đức. Đồ đểu. Chơi đểu.xem thêm: đểu, đểu cáng, xỏ lá
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhđểu
đểu- ill-bred; vulgar
Từ khóa » Dịch Từ đểu
-
đểu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Thằng đểu Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
ĐỒ ĐỂU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÊN ĐỂU CÁNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
THẰNG ĐỂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BẠN ĐỂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đểu - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
đểu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thằng đểu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐỂU, ĐỂU CÁNG, ĐỂU GIẢ - Vietlex :: Ngon Ngu Hoc
-
Tra Từ đểu Cáng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Cách Phân Biệt 'dương Tính Giả' Khi Tự Làm Test Nhanh COVID-19 Tại ...
-
Vietnamese Translation - Nghĩa Của Từ : đểu Cáng