Vietnamese Translation - Nghĩa Của Từ : đểu Cáng
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: đểu cáng Best translation match:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
đểu cáng | - (thông tục) Very caddish, very blackguardly |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Từ đểu
-
đểu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Thằng đểu Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Từ điển Tiếng Việt "đểu" - Là Gì? - Vtudien
-
ĐỒ ĐỂU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÊN ĐỂU CÁNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
THẰNG ĐỂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BẠN ĐỂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đểu - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
đểu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thằng đểu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐỂU, ĐỂU CÁNG, ĐỂU GIẢ - Vietlex :: Ngon Ngu Hoc
-
Tra Từ đểu Cáng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Cách Phân Biệt 'dương Tính Giả' Khi Tự Làm Test Nhanh COVID-19 Tại ...