Thằng đểu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
thằng đểu
rascal; scoundrel
- thằng
- thằng ở
- thằng bé
- thằng cu
- thằng gù
- thằng hề
- thằng bạn
- thằng bồi
- thằng bờm
- thằng cha
- thằng chó
- thằng con
- thằng gác
- thằng hèn
- thằng khờ
- thằng kia
- thằng lùn
- thằng ngu
- thằng ngố
- thằng nhọ
- thằng nhỏ
- thằng này
- thằng quỷ
- thằng đen
- thằng đần
- thằng đểu
- thằng cuội
- thằng hiền
- thằng khác
- thằng ngốc
- thằng nhãi
- thằng nhóc
- thằng quít
- thằng ranh
- thằng thộn
- thằng điên
- thằng chồng
- thằng cuồng
- thằng xỏ lá
- thằng chó đẻ
- thằng con rể
- thằng cô hồn
- thằng da màu
- thằng da đen
- thằng du côn
- thằng láu cá
- thằng mỹ đen
- thằng to mồm
- thằng tị nạn
- thằng vô lại
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dịch Từ đểu
-
đểu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Thằng đểu Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Từ điển Tiếng Việt "đểu" - Là Gì? - Vtudien
-
ĐỒ ĐỂU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÊN ĐỂU CÁNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
THẰNG ĐỂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BẠN ĐỂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đểu - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
đểu - Wiktionary Tiếng Việt
-
ĐỂU, ĐỂU CÁNG, ĐỂU GIẢ - Vietlex :: Ngon Ngu Hoc
-
Tra Từ đểu Cáng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Cách Phân Biệt 'dương Tính Giả' Khi Tự Làm Test Nhanh COVID-19 Tại ...
-
Vietnamese Translation - Nghĩa Của Từ : đểu Cáng