Thời Gian Rảnh - Cambridge English
Có thể bạn quan tâm
- Products and Services
Products and Services
-
Products and Services
Our innovative products and services for learners, authors and customers are based on world-class research and are relevant, exciting and inspiring.
- Academic Research, Teaching and Learning
- English Language Learning
- English Language Assessment
- International Education
- Education resources for schools
- Bibles
- Educational Research & Network
- OCR
- Cambridge Assessment Admissions Testing
- Cambridge CEM
- Partnership for Education
- Cambridge Dictionary
- The Cambridge Mathematics Project
- CogBooks
- Bookshop
-
- About Us
About Us
-
About Us
We unlock the potential of millions of people worldwide. Our assessments, publications and research spread knowledge, spark enquiry and aid understanding around the world.
- What we do
- Our story
- People and planet
- Diversity and inclusion
- Annual Report
- News and insights
- Governance
- Legal
- Accessibility
- Rights and permissions
- Contact us
- Media enquiries
-
- Careers
Careers
-
Careers
No matter who you are, what you do, or where you come from, you’ll feel proud to work here.
- Careers
- Jobs
- Benefits
-
- Cambridge English
- Học tiếng Anh
- Các hoạt động cho trẻ em
- Các hoạt động ở cấp độ A1 cho trẻ em
- Thời gian rảnh
- Các hoạt động cho trẻ em
- Các hoạt động ở cấp độ Pre-A1 cho trẻ em
- Các hoạt động ở cấp độ A1 cho trẻ em
- Đến phòng khám
- Ăn và uống
- Thời gian rảnh
- Hát và học – Đi lên phố (phần 1)
- Hát và học – Đi lên phố (phần 2)
- Ở nhà
- Trong thư viện
- Ở trong tuyết!
- Thế giới chúng ta đang sống
- Họ đang ăn gì?
- Bạn đang làm gì hôm nay?
- Thời tiết như thế nào?
- Người nào?
- Các hoạt động ở cấp độ A2 cho trẻ em
- Viết và cải thiện
- Giúp con bạn học tiếng Anh
Thời gian rảnh
Học và nói các từ về nơi bạn đi hoặc những việc bạn làm trong thời gian rảnh.
Hãy thử các hoạt động khác tương tự
Hoạt động này quá dễ | Hoạt động này quá khó
Từ khóa » Thời Gian Rảnh In English
-
THỜI GIAN RÃNH In English Translation - Tr-ex
-
NHIỀU THỜI GIAN RẢNH In English Translation - Tr-ex
-
Thời Gian Rãnh Rỗi In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Trong Thời Gian Rảnh In English | Glosbe - Glosbe Dictionary
-
Thời Gian Rảnh: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Thời Gian Rảnh In English. Thời Gian Rảnh Meaning And Vietnamese ...
-
Cách Nói Về Thời Gian Rảnh Bằng Tiếng Anh Siêu Hay | KISS English
-
Khi Nào Bạn Có Thời Gian Rãnh In English With Examples
-
Viết 1 đoạn Văn Ngắn Bằng Tiếng Anh Về Thời Gian Rảnh Rỗi (20 Mẫu)
-
Bài Viết Về Thời Gian Rảnh Rỗi Bằng Tiếng Anh
-
How Do You Say "thời Gian Rảnh" In English (US)? | HiNative
-
Viết 1 đoạn Văn Ngắn Bằng Tiếng Anh Về Thời Gian Rảnh Rỗi?
-
Từ Vựng: Các Việc Làm Khi Rảnh Rỗi (Free Time Activities)