THỜI GIAN RÃNH In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " THỜI GIAN RÃNH " in English? Sthời gian rãnhfree timethời gian rảnhthời gian miễn phíthời gian tự dothời gian rỗithời gian trốngrảnhlúc rảnhthời gian rãnhthời giờ rảnhspare timethời gian rảnh rỗilúc rảnh rỗidành thời gianthời gian rãnhtiết kiệm thời giannhững giờ rảnh rỗi

Examples of using Thời gian rãnh in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có thể đọc nó vào thời gian rãnh.You can read it in time.Không có thời gian rãnh để đi nhà thờ”.I don't have time for church.”.Có thể đọc nó vào thời gian rãnh.Maybe read through it in slow time.Bạn không có thời gian rãnh để mua….But you do not have time to purchase….Tôi cố gắng trả lời khi có thời gian rãnh.I try to reply if I have time.Combinations with other parts of speechUsage with verbsđào rãnhrãnh cắt rãnh trượt Usage with nounsrãnh mariana rãnh dầu rãnh nước bóng rãnhrãnh cao su thời gian rãnhrãnh xoắn ốc rãnh bên trong rãnh giữa MoreKhông có thời gian rãnh để đi nhà thờ”.I don't have time to go to church.”.Tôi cố gắng trả lời khi có thời gian rãnh.I try to respond if I have time.Bởi thời gian rãnh em chỉ dành cho họ.Because I set aside that time just for you.Mình sẽ cập nhật thêm khi có thời gian rãnh….I shall add more as I get time….Còn lại là thời gian rãnh, 10 tháng nhàn rỗi.The rest is free time, ten months of free time..P1 và P2 có quá nhiều thời gian rãnh.P1 andP2 have been on clutches far too long.Tất cả thời gian rãnh rõi của ông đều dành để đọc về những triết gia hiện đại.All his spare time was spent reading from the modern philosophers.Tôi cố gắng trả lời khi có thời gian rãnh.I will try to respond when I have the time.Gore& Associates cho mọi người có thời gian rãnh để phát triển những ý tưởng mới.Gore& Associates gives people free time and resources to develop new ideas.Tôi cố gắng trả lời khi có thời gian rãnh.I am trying to respond when I get a moment.Dù vậy, tôi tận dụng mọi“ thời gian rãnh” ở nhà để học kỹ Kinh Thánh.Nevertheless, I took advantage of all my“spare time” at home to study the Bible carefully.Tôi sẽ post lên thư viện khi có thời gian rãnh.I need to go to the library if we have time.Kết quả, thời gian rãnh của họ không trùng với nhau, và nó khó có thể xem là một Guild tốt.As a result, their free time hardly overlapped, and it could hardly be considered a good guild.Chúng ta ăn ở đây và nói chuyện với bạn trong thời gian rãnh.You can have meals here and talk with your friends in free time.Trong thời gian rãnh, thầy Brennan thích rèn luyệt cơ thể, tập Yoga, thiền chánh niệm và cả nhào lộn.In his free time, Brennan does fitness, Yoga, Mindful Movement, acrobatics and he even dances with fire.”.Bởi vì tôi rất thích tập thể dục,tôi sẽ luyện tập bất cứ khi nào tôi có thời gian rãnh.Because I really like to exercise,I will exercise whenever I have free time.Trong thời gian rãnh bạn đang( bận) suy nghĩ về những ý tưởng mới cho khách hàng, những ý tưởng mới về những dịch vụ để cung cấp, những sản phẩm mới.In your free time, you are thinking of new ideas for customers, new ideas for services to offer, new products.Trông nó khá hữuích, tôi nên nhờ cô bé dạy skill ninjutsu khi tôi có thời gian rãnh.It looks quite useful,I should ask her to teach me Ninjutsu skill when I have some free time.Một trong những biệt danhkhá thú vị của Suga là Motionless Min vì mỗi khi có thời gian rãnh, Suga sẽ nằm lì 1 chỗ và không làm gì cả.One of Suga's coolnicknames is“Motionless Min” because whenever there is a time slot, Suga will stay in one place and do nothing.Đó là lý do tại sao người Thái có rất nhiều lễ hội trong năm, mỗi tháng đều tổ chức lễ hội,( Tiếng cười)bởi vì họ có rất nhiều thời gian rãnh.That's why people have so many festivals in Thailand, every month they have festival.(Laughter)Because they have so much free time.Sau những giờ học căng thẳng ở trường, một chút thời gian rãnh cuối ngày là khoảng thời gian tôi dành để làm những gì mình thích.After the stressful hours at school, some of the spare time at the end of the day is the time I spend to do what I like.Insta- Forex cung cấp một loạt các dịch vụ đặc biệt dành cho các nhà giao dịch kiểunày, giúp họ biết được một phần của thị trường mà không cần phải dành toàn bộ thời gian rãnh của họ trên các giao dịch.Insta- Forex offers a range of services especially for this type of traders,enabling them to feel part of the market with no need to spend all their free time on trades.Cô Fowler từng là thành viên tích cực của Hội cứu trợ độngvật ở Sài Gòn trong suốt 5 năm vừa qua và trong thời gian rãnh cô thích tập yoga, nấu món ăn mới và khám phá Việt Nam cũng như đi du lịch những nước chung quanh cùng gia đình.Ms. Fowler has been an active member of an animalrescue charity in Saigon for the past five years and in her free time she enjoys practicing yoga, cooking new foods and exploring Vietnam and the surrounding countries with her family.Có thời gian rãnh và cảm nhận được mình có quyền sử dụng thời gian đó như thế nào( thời gian tùy ý) đã được chứng minh là có tác dụng mạnh mẽ và nhất quán đến việc hài lòng và hạnh phúc trong cuộc sống, ngay cả việc kiểm soát lượng thời gian rãnh thực tế mà mình có.”.Having spare time and perceiving control over how to spend that time(i.e. discretionary time) has been shown to have a strong and consistent effect on life satisfaction and happiness, even controlling for the actual amount of free time one has.".Sự phát triển này là một phản ứng tới sức mạnh thị trường và, mặc dù các bảo tàng và khu di tích có một sựu đặc biệt, đúng hơn là sựu khác biệt, có vai trò thực hiện, chúng cũng đang hoạt động trong một môi trường cạnh tranh khắc nghiệt,nơi mà những người tham quan tạo ra những lựa chọn về cách thức và địa điểm để dùng thời gian rãnh của họ.This development is a response to market forces and, although museums and heritage sites have a special. rather distinct, role to fullfil, they are also operating in a very competitive environment,where visitors make choices on how and where to spend their free time.Display more examples Results: 215, Time: 0.0252

Word-for-word translation

thờinountimeperioderaagemomentgianadjectivegianspatialgiannounspaceperiodgianof timerãnhnoungroovetrenchtracktreadgully S

Synonyms for Thời gian rãnh

thời gian rảnh thời gian miễn phí thời gian tự do free time rảnh thời gian ra khỏithời gian rảnh của bạn

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English thời gian rãnh Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Thời Gian Rảnh In English