Translations in context of "THỜI GIAN RÃNH" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "THỜI GIAN RÃNH" ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "NHIỀU THỜI GIAN RẢNH" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "NHIỀU THỜI GIAN RẢNH" ...
Xem chi tiết »
Check 'thời gian rãnh rỗi' translations into English. Look through examples of thời gian rãnh rỗi translation in sentences, listen to pronunciation and ...
Xem chi tiết »
Check 'trong thời gian rảnh' translations into English. Look through examples of trong thời gian rảnh translation in sentences, listen to pronunciation and ...
Xem chi tiết »
Thời gian rảnh - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
"Thời gian rảnh, the Vietnamese to English translation." In Different Languages, https://www.indifferentlanguages.com/translate/vietnamese-english/th%E1%BB% ...
Xem chi tiết »
8 thg 6, 2022 · Bạn có thời gian rảnh vào chủ nhật không? Yes. I'm free all Sunday because I don't have to work that day. Tôi rảnh cả ngày chủ nhật vì tôi không ...
Xem chi tiết »
Thời gian rảnh. Học và nói các từ về nơi bạn đi hoặc những việc bạn làm trong thời gian rảnh. Free time (activity opens in new window).
Xem chi tiết »
Contextual translation of "khi nào bạn có thời gian rãnh" into English. Human translations with examples: okay, i got time, when i can, i have time, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (61) If I have 30 minutes to spare, I will choose an English topic to practice. If I have 1 hour of free time, I will play a sport. I love playing badminton. Playing ...
Xem chi tiết »
Comments · Bài viết gần đây · STEP UP ENGLISH · HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG · Đơn Vị Chủ Quản: Công ty TNHH Giáo Dục Tiến Bộ.
Xem chi tiết »
How do you say this in English (US)? thời gian rảnh. See a translation · Vietnamese · English (US) Near fluent.
Xem chi tiết »
18 thg 3, 2022 · 15 Mẫu Hay Nhất; Bài viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh – Step Up English; Top 4 bài viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh chọn ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Spend time with family /spend taim wɪð 'fæmili/ dành thời gian cho gia đình. Go out with friends /gou aut wɪð frendz/ ra ngoài với bạn bè.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Thời Gian Rảnh In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề thời gian rảnh in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu