Thùy - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰwi̤˨˩ | tʰwi˧˧ | tʰwi˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰwi˧˧ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “thùy”- 谁: thùy
- 埀: thùy
- 垂: thùy
- 篅: thùy
- 箠: chuỷ, chủy, chùy, thùy, chuỳ
- 𠃀: thùy
- 圌: chùy, thùy, thuyên, đoàn
- 誰: thùy
- 陲: thùy
- 倕: thùy
- 𠣔: thùy
- 𠂹: thùy
- 脽: thùy
- 綞: thùy
Phồn thể
[sửa]- 誰: thùy
- 垂: thùy
- 圌: thùy
- 陲: thùy
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 谁: thùy
- 埀: thùy
- 垂: thùy
- 圌: thùy
- 誰: thùi, thùy
- 陲: thùy, thoai
- 倕: thùy
- 脽: thùy
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- thủy
Danh từ
[sửa]thùy
- Mỗi phần của một số bộ phận bên trong cơ thể. Thùy phổi. Thùy gan.
Tham khảo
[sửa]- "thùy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Thúy Trong Tiếng Hán Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Tên Thúy & Những Tên Thúy Hay Cho Bé Gái ý Nghĩa, đẹp
-
Tra Từ: Thuý - Từ điển Hán Nôm
-
Thúy Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Hán Nôm
-
Ý Nghĩa Tên Thúy Là Gì? Tên Thúy Có ý Nghĩa Gì Hay Xem Ngay Là Biết.
-
Thúy Trong Tiếng Hán Nghĩa Là Gì - Xây Nhà
-
Gợi ý đặt Tên Con: Ý Nghĩa Tên Thúy - Bepanthen Vietnam
-
Thụy Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Chickgolden
-
Thúy Nhi Nghĩa Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Tên Thúy Liên - Thúy Liên Nghĩa Là Gì? - Từ Điển Tê
-
Từ Điển - Từ Thuỵ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự THÚY 翠 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Thuỵ Vũ "Thuỵ Vũ", Chữ Hán Viết Là 瑞雨, Trong đó - Facebook
-
Những Tên Thúy Hay Cho Bé Gái ý Nghĩa, đẹp - Đặt Tên Cho Con
-
Bộ Thủy (水) – Wikipedia Tiếng Việt