→ tía tô, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Có hai mỹ từ thường được sử dụng để chỉ cây tía tô trong tiếng Anh. PERILLA hay SHISO. Tuy nhiên trong google dịch, tía tô lại được dịch thành MELISSA. Vậy sự ...
Xem chi tiết »
The flavonoid pigment in perilla leaves gives them their distinctive colour and a richer flavour. ... Garnish with perilla and radish sprouts. more_vert.
Xem chi tiết »
Lá tía tô là loại rau được ứng dụng trong chế biến và nấu ăn. NGoài ra, lá tía tô được gọi là thần dược trong việc chữa bệnh và nâng cao sức khỏe con người, ...
Xem chi tiết »
9 thg 11, 2020 · 1 Định nghĩa lá tía tô trong tiếng Việt; 2 Lá tía tô trong tiếng Anh ... Trong tiếng Anh lá tía tô có nghĩa là perilla leaves ...
Xem chi tiết »
Translation for 'cây tía tô' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2022 · Lá tía tô là loại rau được ứng dụng trong chế biến và nấu ăn. NGoài ra, lá tía tô được gọi là thần dược trong việc chữa bệnh và nâng cao sức ...
Xem chi tiết »
Tía tô (danh pháp hai phần: Perilla frutescens var. crispa, đồng nghĩa: Perilla macrostachya, Perilla ocymoides, Perilla urticifolia, Ocimum frutescens) là một ...
Xem chi tiết »
9 thg 12, 2013 · -Tên gọi khác: Tử tô, Tô ngạnh, Tô diệp. -Tên tiếng Anh: Beefsteak plant, Perilla mint, Perilla plant, Chinese basil, Wild basil.
Xem chi tiết »
tía tô trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * dtừ. perilla; balm-mint; garden-balm ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. perilla ; Từ điển Việt Anh - VNE ...
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2021 · Tía tô (danh pháp hai phần: Perilla frutescens, đồng nghĩa: Perilla macrostachya, Perilla ocymoides, Perilla urticifolia, Ocimum frutescens) là ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tía tô trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @tía tô * noun - perilla.
Xem chi tiết »
tía tô. (Perilla ocymoides; tk. tử tô), loài cây thảo, ... Trồng TT để lấy hạt thì không hái lá, để hạt già cắt cả cành về phơi hay sấy trong mát.
Xem chi tiết »
25 thg 3, 2022 · Tía tô (danh pháp hai phần: Perilla frutescens, đồng nghĩa: Perilla macrostachya, Perilla ocymoides, Perilla urticifolia, Ocimum frutescens) là ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tía Tô Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tía tô trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu