"tích Cực" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tích Cực Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tích cực" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tích cực

- t. 1. Dùng hết sức mình để làm : Công tác tích cực 2. Có tác dụng xây dựng, trái với tiêu cực : Mặt tích cực của vấn đề.

hIt.1. Có tính cách tiến tới thúc đẩy sự phát triển. Phần tử tích cực. 2. Tỏ ra chủ động, tạo ra sự biến đổi để phát triển. Đấu tranh tích cực. Phương pháp phòng bệnh tích cực. IIp. Hăng hái, nhiệt tình với nhiệm vụ. Tích cực học tập. Công tác rất tích cực. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tích cực

tích cực
  • adj
    • active, zealous positive, constructive
Lĩnh vực: xây dựng
positive
  • biên giới trang văn bản hồi đáp tích cực: Response Document Page Boundary Positive (RDPBP)
  • danh mục khả năng văn bản hồi đáp tích cực: Response Document Capability List Positive (RDCLP)
  • hồi đáp điều khiển thay đổi phiên là tích cực: Response Session Change Control Positive (RSCCP)
  • hồi đáp hủy bỏ phiên tích cực: Response Session Abort Positive (RSAP)
  • hồi đáp kết thúc phiên tích cực: Response Session End Positive (RSEP)
  • hồi đáp khởi tạo phiên là tích cực: Response Session Start Positive (RSSP)
  • hủy bỏ văn bản hồi đáp tích cực: Response Document Discard Positive (RDDP)
  • kết thúc văn bản hồi đáp tích cực: Response Document End Positive (RDEP)
  • phản hồi tích cực: positive feedback
  • tái đồng bộ văn bản hồi đáp tích cực: Response Document Resynchronize Positive (RDRP)
  • Giao diện đầu vào tích cực (Được sử dụng trong các yêu cầu kỹ thuật UNI PMD cho cáp đồng/cáp quang )
    Active Input Interface (Used in UNI PMD specs for Copper/Fibre) (AII)
    Trang chủ tích cực (Microsoft)
    Active Server Page (Microsoft) (ASP)
    biên giới trang văn bản hồi đáp không tích cực
    Response Document Page Boundary Negative (RDPBN)
    bộ chuyển đổi tích cực
    active transducer
    bộ lọc tích cực
    active filter
    các màn hiển thị tinh thể lỏng tích cực kiểu ma trận
    Active Matrix Liquid Crystal Displays (AMLCD)
    cảm nhận tích cực
    active sensing
    chuyển tiếp vị trí tích cực
    Active Position Forward (APF)
    dạng tích cực
    active form
    điều khiển tích cực
    active control
    dư thừa tích cực
    active redundancy
    dung lượng bộ nhớ tích cực
    active storage capacity
    dung tích cực đại
    maximum capacity
    giao diện dịch vụ thư mục tích cực
    Active Directory Service Interface (ADSI)
    hàng tích cực
    activity queue
    hướng có độ tăng tích cực đại
    direction of the maximum gain
    kỹ thuật hiển vi quét điện tử có phân tích cực tính
    Scanning Electron Microscopy with Polarization Analysis (SEMPA)
    linh kiện tích cực
    active component
    linh kiện tích cực
    active device
    lưỡng cực tích cực
    active dipole
    máy tính tích cực
    active computer
    mạch tích cực
    active circuit
    positive
  • chính sách tài chính tích cực: positive fiscal policy
  • chính sách tiền tệ tích cực: positive monetary policy
  • chuyển đổi tích cực: positive shift
  • dự báo tích cực: positive prediction
  • giá trị tích cực: positive value
  • tín hiệu tích cực: positive signs
  • chính sách công ăn việc làm tích cực
    active employment policy
    danh sách người tiêu dùng phản ứng tích cực
    response list
    nhóm mua bán trái phiếu tích cực
    active bond crowd
    sự khuếch tán tích cực
    active diffusion
    sự lên men tích cực
    active fermentation
    sự ủng hộ tích cực
    advocacy
    thái độ tích cực
    active attitude
    thị trường năng động, thị trường mua bán tích cực
    active market
    tính tích cực kinh doanh cao độ
    brisk business activity
    trái khoán tích cực
    active bond
    trái phiếu tích cực
    active bond
    ủy thác tích cực
    active trust

    Từ khóa » Tích Cực Là Gì Từ điển Tiếng Việt