激昂 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Trung Việt
  3. 激昂
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Trung Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Trung Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

激昂 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ 激昂 trong tiếng Trung và cách phát âm 激昂 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 激昂 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 激昂 tiếng Trung 激昂 (âm Bắc Kinh) phát âm 激昂 tiếng Trung 激昂 (âm Hồng Kông/Quảng Đông) (phát âm có thể chưa chuẩn)
[jī"áng]sục sôi; hăng chí; mạnh mẽ; hùng dũng (tình cảm, giọng nói)。(情绪、语调等)激动昂扬。激昂慷慨sục sôi chí khí
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 激昂 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

  • 觥觥 tiếng Trung là gì?
  • 联播 tiếng Trung là gì?
  • 电码 tiếng Trung là gì?
  • 气流 tiếng Trung là gì?
  • 系缚 tiếng Trung là gì?

Cách dùng từ 激昂 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 激昂 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [jī áng]sục sôi; hăng chí; mạnh mẽ; hùng dũng (tình cảm, giọng nói)。(情绪、语调等)激动昂扬。激昂慷慨sục sôi chí khí

Từ điển Trung Việt

  • 臣妾 tiếng Trung là gì?
  • 糖膏 tiếng Trung là gì?
  • 力气活 tiếng Trung là gì?
  • 代为说项 tiếng Trung là gì?
  • 街坊 tiếng Trung là gì?
  • 条规 tiếng Trung là gì?
  • 眉宇 tiếng Trung là gì?
  • 宴会 tiếng Trung là gì?
  • 空中传球 tiếng Trung là gì?
  • 基地 tiếng Trung là gì?
  • 内海 tiếng Trung là gì?
  • 小手工业者 tiếng Trung là gì?
  • 撩 tiếng Trung là gì?
  • 万事通 tiếng Trung là gì?
  • 掀起 tiếng Trung là gì?
  • 冒头 tiếng Trung là gì?
  • 百科全书 tiếng Trung là gì?
  • 滤纸 tiếng Trung là gì?
  • 劫数 tiếng Trung là gì?
  • 铁案如山 tiếng Trung là gì?
  • 国际货币制度 tiếng Trung là gì?
  • 打断 tiếng Trung là gì?
  • 钢 tiếng Trung là gì?
  • 空话 tiếng Trung là gì?
  • 卫生员 tiếng Trung là gì?
  • 色泽 tiếng Trung là gì?
  • 谬误 tiếng Trung là gì?
  • 没有你想象中一样 tiếng Trung là gì?
  • 溜光 tiếng Trung là gì?
  • 律 tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Jī áng