Từ điển Trung Việt "激昂慷慨" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Trung Việt"激昂慷慨" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

激昂慷慨

[jī'ángkāngkǎi]
Hán Việt: KÍCH NGANG KHANG KHÁI
sục sôi chí khí; sục sôi nghĩa khí。形容情緒、語調激動昂揚而充滿正氣。。
[jī'ángkāngkǎi]
sục sôi chí khí; sục sôi nghĩa khí。形容情绪、语调激动昂扬而充满正气。。
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

激昂慷慨

【拼音】:jī áng kāng kǎi 【解释】:精神振奋,情绪激昂,充满正气。 【出处】:汉·李陵《录别诗》:“悲意何慷慨,清歌正激扬。”唐·柳宗元《上权德舆补阙温卷决进退启》:“今将慷慨激昂,奋攘布衣,纵谈作者之筵,曳裾名卿之门。” 【示例】:况金元院本,演古劝今,情神刻肖,令人~,欢喜悲号,其有功于世不少。 ★清·郑燮《城隍庙碑记》 【近义词】:慷慨激昂 【反义词】: 【语法】:作谓语、定语;指精神振奋,情绪激昂

Từ khóa » Jī áng