Tra Từ: Kāng Kǎi Jī áng - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 1 kết quả:

慷慨激昂 kāng kǎi jī áng ㄎㄤ ㄎㄞˇ ㄐㄧ

1/1

慷慨激昂

kāng kǎi jī áng ㄎㄤ ㄎㄞˇ ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) impassioned (2) vehement

Từ khóa » Jī áng