Tìm Kiếm Hán Tự Bộ SẮC 色 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 色 : SẮC
- 艶 : DIỄM
- 艷 : DIỄM
| ||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
色香 | SẮC HƯƠNG | hương sắc; sự hấp dẫn |
色鉛筆 | SẮC DUYÊN BÚT | bút chì màu |
色調 | SẮC ĐIỀU | bản sắc;sắc thái |
色落ちする | SẮC LẠC | ra màu; phai màu |
色素 | SẮC TỐ | sắc tố;tố |
色紙 | SẮC CHỈ | giấy màu |
色紙 | SẮC CHỈ | giấy màu |
色眼鏡 | SẮC NHÃN KÍNH | kính râm |
色盲 | SẮC MANH | loạn sắc;sự mù màu; bệnh mù màu |
色欲 | SẮC DỤC | máu dê;sắc dục |
色彩 | SẮC THÁI,THẢI | màu sắc |
色亡 | SẮC VONG | mù màu |
色んな | SẮC | nhiều loại; nhiều |
色が褪せる | SẮC THỐN | phai lạt;phai nhạt |
色が薄い | SẮC BẠC | phai lạt;phai nhạt |
色あせた | SẮC | nhạt màu |
色々 | SẮC | nhiều; phong phú |
色 | SẮC | màu;mầu;màu sắc;sắc |
鼠色 | THỬ SẮC | Màu xám; màu lông chuột |
黒色 | HẮC SẮC | màu đen |
黄色い | HOÀNG SẮC | vàng |
黄色 | HOÀNG SẮC | màu vàng;vàng |
鳶色 | DIÊN SẮC | Màu nâu hơi đỏ |
飴色 | DI,TỰ SẮC | màu hổ phách |
顔色がない | NHAN SẮC | thất sắc |
顔色 | NHAN SẮC | sắc diện; nhan sắc; dung nhan; diện mạo; dung mạo; sắc mặt |
顔色 | NHAN SẮC | nét mặt;sắc mặt |
音色 | ÂM SẮC | âm sắc |
音色 | ÂM SẮC | thanh điệu |
青色申告 | THANH SẮC THÂN CÁO | Giấy thông báo đóng thuế có màu xanh |
青色 | THANH SẮC | Màu xanh da trời;màu xanh lơ |
鋼色 | CƯƠNG SẮC | sắc xanh của thép |
銀色の | NGÂN SẮC | bàng bạc |
銀色 | NGÂN SẮC | màu bạc; bạc |
鉛色 | DUYÊN SẮC | màu xám chì |
鉄色 | THIẾT SẮC | màu xanh ánh thép |
鈍色 | ĐỘN SẮC | Màu xám; màu lông chuột |
金色 | KIM SẮC | màu vàng; sắc vàng |
金色 | KIM SẮC | màu bạc kim;sắc vàng kim; màu vàng ánh kim; màu hoàng kim |
酒色 | TỬU SẮC | tửu sắc |
配色する | PHỐI SẮC | phối sắc |
赤色 | XÍCH SẮC | Màu đỏ |
調色板 | ĐIỀU SẮC BẢN,BẢNG | Bảng màu mẫu |
調色 | ĐIỀU SẮC | sự phối màu; sự phối sắc; sự trộn màu |
褪色する | THỐN SẮC | phai;phôi pha |
褐色 | HẠT,CÁT SẮC | màu nâu |
虹色 | HỒNG SẮC | màu cầu vồng |
藤色 | ĐẰNG SẮC | màu đỏ tía |
藍色掛かった生地 | LAM SẮC QUẢI SINH ĐỊA | Vải nhuộm màu chàm |
藍色 | LAM SẮC | màu xanh chàm; màu chàm; chàm |
薄色 | BẠC SẮC | màu lợt |
草色 | THẢO SẮC | màu xanh lục thẫm |
茶色 | TRÀ SẮC | màu nâu nhạt |
花色 | HOA SẮC | màu hoa |
脚色 | CƯỚC SẮC | việc soạn thành kịch; việc viết thành kịch; soạn kịch; viết kịch; kịch bản; chuyển thể |
肌色 | CƠ SẮC | sắc tố da |
肉色 | NHỤC SẮC | Màu da (màu vàng hoặc hồng nhạt) |
緑色 | LỤC SẮC | màu xanh;màu xanh lá cây;xanh lá cây |
紺色 | CÁM SẮC | màu xanh đậm;màu xanh sẫm; màu xanh nước biển |
紫色になる | TỬ SẮC | thâm tím |
紫色 | TỬ SẮC | màu tía;màu tím |
紅色 | HỒNG SẮC | Màu đỏ |
空色 | KHÔNG,KHỐNG SẮC | màu xanh da trời |
神色 | THẦN SẮC | thần sắc |
着色 | TRƯỚC SẮC | sự tô màu |
百色眼鏡 | BÁCH SẮC NHÃN KÍNH | Kính vạn hoa |
白色セメント | BẠCH SẮC | xi măng trắng |
白色 | BẠCH SẮC | màu trắng |
男色 | NAM SẮC | Đồng tính luyến ai nam |
狐色 | HỒ SẮC | Màu nâu nhạt |
特色を表す | ĐẶC SẮC BIỂU | đặc trưng |
特色 | ĐẶC SẮC | đặc điểm; ưu điểm nổi bật;đặc sắc |
無色 | VÔ,MÔ SẮC | vô sắc; không màu |
灰色 | HÔI SẮC | màu xám;xám |
火色 | HỎA SẮC | màu lửa |
潤色 | NHUẬN SẮC | sự hoa mỹ; sự nói quá; sự khoa trương (lời nói) |
混色 | HỖN SẮC | màu trộn |
水色 | THỦY SẮC | màu nước;màu xanh của nước |
毛色 | MAO SẮC | màu tóc |
橙色 | CHANH,SẬP SẮC | màu cam;màu da cam |
桜色 | ANH SẮC | màu hoa anh đào |
桃色 | ĐÀO SẮC | màu hoa đào |
柿色 | THỊ SẮC | Nâu hơi đỏ; nâu vàng |
染色体 | NHIỄM SẮC THỂ | nhiễm sắc thể |
染色する | NHIỄM SẮC | nhuộm màu |
染色 | NHIỄM SẮC | sự nhuộm màu; thuốc nhuộm |
朱色 | CHU,CHÂU SẮC | màu đỏ tươi; son mầu đỏ |
本色 | BẢN SẮC | bản sắc |
景色を見る | CẢNH SẮC KIẾN | ngắm cảnh |
景色 | CẢNH SẮC | cảnh;cảnh sắc;phong cảnh |
春色 | XUÂN SẮC | xuân sắc |
旗色 | KỲ SẮC | lập trường |
才色 | TÀI SẮC | tài sắc |
彩色する | THÁI,THẢI SẮC | tô màu |
彩色 | THÁI,THẢI SẮC | ngả màu |
彩色 | THÁI,THẢI SẮC | sự tô màu; sự vẽ màu |
好色者 | HIẾU,HẢO SẮC GIẢ | kẻ háo sắc; kẻ dâm đãng; kẻ dâm dục; kẻ phóng đãng |
好色漢 | HIẾU,HẢO SẮC HÁN | kẻ háo sắc; kẻ dâm đãng; kẻ dâm dục; kẻ phóng đãng |
好色本 | HIẾU,HẢO SẮC BẢN | sách khiêu dâm |
好色文学 | HIẾU,HẢO SẮC VĂN HỌC | Văn học khiêu dâm |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Tiếng Hán Việt Màu Sắc
-
Màu Sắc Trong Tiếng Hán-Việt | TRÚC HIÊN LÂU
-
Màu Sắc Trong Tiếng Hán Việt
-
Chuyển Các Từ Chỉ Màu Sắc Sau Sang Hán Việt: đỏ, Vàng, Tím, Xanh ...
-
HVTD_chủ_điểm TÊN CÁC MÀU SẮC LÀ TỪ... - Hán-Việt Thông Dụng
-
Màu Sắc Và ý Nghĩa Trong Tiếng Trung - Trường LTL Việt Nam
-
Đặt Tên Theo Màu Sắc
-
Top 8 Màu Bạc Trong Tiếng Hán 2022
-
Tra Từ: Ngũ Sắc - Từ điển Hán Nôm
-
Top 9 Màu Cam Trong Tiếng Hán Việt 2022
-
Học Tiếng Hàn Bằng Hình ảnh Chủ đề Màu Sắc
-
Từ Vựng Màu Sắc Trong Tiếng Hàn Và Ý Nghĩa Các Màu Mới Nhất ...