Top 8 Màu Bạc Trong Tiếng Hán 2022

Tiếng ViệtSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi.

Nội dung chính Show
  • Top 1: Màu sắc trong Tiếng Hán-Việt | TRÚC HIÊN LÂU
  • Top 2: Tra từ: 銀 - Từ điển Hán Nôm
  • Top 3: màu bạc tiếng Trung là gì? - Từ điển số
  • Top 4: Bạc - Wiktionary tiếng Việt
  • Top 5: Màu sắc trong tiếng hán việt - cameraminhtan.vn
  • Top 6: HVTD_chủ_điểm TÊN CÁC MÀU SẮC LÀ TỪ... - Hán-Việt thông dụng
  • Top 7: Tìm Kiếm Hán Tự Bộ SẮC 色 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
  • Top 8: Cách viết, từ ghép của Hán tự BẠC 薄 trang 100-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC

Top 1: Màu sắc trong Tiếng Hán-Việt | TRÚC HIÊN LÂU

Tác giả: truchienlau.wordpress.com - Nhận 129 lượt đánh giá Tóm tắt: Màu đen : hắc, truy, huyền ô, mun, mực… Màu trắng: bạch, tố… Màu vàng : hoàng, huỳnh, thẩu,… Màu đỏ : châu, chu, giáng, hồng, xích, đan, huyết,… Màu xanh : thanh, lục, lam , nguyệt(xanh nhạt), bích, hồ thủy… Màu nâu : hạt… Màu xám : tro… Màu tím : tử,…. Khớp với kết quả tìm kiếm: 13 thg 6, 2013 — Màu đỏ : châu, chu, giáng, hồng, xích, đan, huyết,... Màu xanh : thanh, lục, lam , nguyệt(xanh nhạt), bích, hồ thủy... Màu nâu : hạt. ...

Top 2: Tra từ: 銀 - Từ điển Hán Nôm

Tác giả: hvdic.thivien.net - Nhận 77 lượt đánh giá Khớp với kết quả tìm kiếm: ① Bạc (kí hiệu Ag): 金銀 Vàng bạc; ② (Màu) trắng, bạc. 【銀白】ngân bạch [yínbái] Trắng bạc, bạc, trắng xóa, trắng ngần; ...

Top 3: màu bạc tiếng Trung là gì? - Từ điển số

Tác giả: tudienso.com - Nhận 128 lượt đánh giá Tóm tắt: Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ NômBạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra.Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ màu bạc trong tiếng Trung và cách phát âm màu bạc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ màu bạc tiếng Trung nghĩa là gì. màu bạc(phát âm có thể chưa chuẩn)银 《像银子的颜色。》(phát âm có thể chưa chuẩn)银 《像银子的颜色。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ màu bạc hãy xem ở đâytrục ngắn tiếng Trung là gì? nơi gửi hàng tạm tiếng Trung là gì? nhìn gần tiếng Trung Khớp với kết quả tìm kiếm: Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng màu bạc trong tiếng Trung. Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm. ...

Top 4: Bạc - Wiktionary tiếng Việt

Tác giả: vi.m.wiktionary.org - Nhận 77 lượt đánh giá Tóm tắt: Tiếng ViệtSửa đổi . Wikipedia có bài viết về:. bạc Cách phát âmSửa đổi. IPA theo giọng Hà Nội. Huế. Sài Gòn. ɓa̰ːʔk˨˩ɓa̰ːk˨˨ɓaːk˨˩˨ Vinh. Thanh Chương. Hà Tĩnh. ɓaːk˨˨ɓa̰ːk˨˨. Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi Các chữ Hán có phiên âm thành “bạc” . 欂: bạc, bách, bích. 薄: bác, bạc. 爆: bạc, bạo, bộc. 謈: bào, kiển, bạc. 膊: bác, bạc, bô. 鲌: bạc, bách. 帕: phách, bạc, bạch, phạ, mạt. 䨔: bạc. 嚗: bác, bạc. 簙: bác, bạc. 鑮: bạc. 鞄: bào, bạc. 礡: bác, bạc. 欣: bạc, hân. 溥: phổ, bạc, phọc, phu. 亳: Khớp với kết quả tìm kiếm: Các chữ Hán có phiên âm thành “bạc” ... Cách viết từ này trong chữ Nôm. 欂: bạc, bích · 薄: bạc ... bạc: màu có độ sáng cao nhưng giá trị màu sắc bằng 0. ...

Top 5: Màu sắc trong tiếng hán việt - cameraminhtan.vn

Tác giả: cameraminhtan.vn - Nhận 109 lượt đánh giá Khớp với kết quả tìm kiếm: 21 thg 5, 2022 — Bạn có nghĩ việc biết được tên các màu và ý nghĩa của chúng trong tiếng Trung là quan trọng không?Ngày hôm nọ khi đang đi tàu, ... ...

Top 6: HVTD_chủ_điểm TÊN CÁC MÀU SẮC LÀ TỪ... - Hán-Việt thông dụng

Tác giả: m.facebook.com - Nhận 141 lượt đánh giá Khớp với kết quả tìm kiếm: HVTD_chủ_điểm TÊN CÁC MÀU SẮC LÀ TỪ HÁN-VIỆT? Hầu hết tên gọi các màu sắc trong tiếng Việt đều là những từ gốc Hán. Một số trong chúng biến đổi ý nghĩa... ...

Top 7: Tìm Kiếm Hán Tự Bộ SẮC 色 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC

Tác giả: tudienabc.com - Nhận 136 lượt đánh giá Tóm tắt: Tra Hán TựDanh Sách Từ Của 色SẮC 1 | 2 Từ hánÂm hán việtNghĩa色落ちするSẮC LẠC ra màu; phai màu色素SẮC TỐ sắc tố;tố色紙SẮC CHỈ giấy màu色紙SẮC CHỈ giấy màu色眼鏡SẮC NHÃN KÍNH kính râm色盲SẮC MANH loạn sắc;sự mù màu; bệnh mù màu色欲SẮC DỤC máu dê;sắc dục色彩SẮC THÁI,THẢI màu sắc色亡SẮC VONG mù màu色んなSẮC nhiều loại; nhiều色が褪せるSẮC THỐN phai lạt;phai nhạt色が薄いSẮC BẠC phai lạt;phai nhạt色あせたSẮC nhạt màu色香SẮC HƯƠNG hương sắc; sự hấp dẫn色々SẮC nhiều; phong phú色鉛筆SẮC DUYÊN BÚT bút chì màu色SẮC màu;mầu;màu sắc;sắc色調SẮC ĐIỀU bản s Khớp với kết quả tìm kiếm: 色鉛筆, SẮC DUYÊN BÚT, bút chì màu ; 色, SẮC, màu;mầu;màu sắc;sắc ; 黄色, HOÀNG SẮC, màu vàng;vàng ; 銀色, NGÂN SẮC, màu bạc; bạc. ...

Top 8: Cách viết, từ ghép của Hán tự BẠC 薄 trang 100-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC

Tác giả: tudienabc.com - Nhận 175 lượt đánh giá Tóm tắt: Tra Hán TựDanh sách hán tự tìm thấy Danh Sách Từ Của 薄BẠC Từ hánÂm hán việtNghĩa薄暮BẠC MỘ chạng vạng;Hoàng hôn; lúc chiều tà; lúc hoàng hôn薄めるBẠC làm cho nhạt đi; làm cho thưa bớt薄暗いBẠC ÁM hơi âm u; không sáng lắm;mờ薄まるBẠC nhạt đi; thưa bớt; phai nhòa; nhạt nhòa薄明BẠC MINH ánh sáng mờ; lúc chạng vạng; lúc nhá nhem薄く圧延するBẠC ÁP DIÊN dát mỏng薄情BẠC TÌNH bạc tình; không có tình nghĩa;sự bạc tình; sự không có tình nghĩa薄い色BẠC SẮC màu nhạt薄弱BẠC NHƯỢC không tin được;mỏng manh; mềm yếu; ẻo lả; yếu ớt;sự m Khớp với kết quả tìm kiếm: Cách viết, từ ghép của Hán tự 薄 ( BẠC ): 薄着,BẠC TRƯỚC ,薄れる,BẠC ,薄皮,BẠC ... (Tính) Không tôn trọng. ... ◇Sử Kí 史記: Kì mẫu tử, Khởi chung bất quy. ...

Từ khóa » Tiếng Hán Việt Màu Sắc