- Nghĩa thông thường: Theo từ điển Cambridge, Conservative (hay Bảo thủ) là tính từ được sử dụng để miêu tả những người thường không thích hoặc tin tưởng thay ...
Xem chi tiết »
Ông giữ chức vụ với tư cách Lãnh đạo Đảng Bảo thủ. He held office as the leader of the Conservative Party. WikiMatrix. Ờ, ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "người bảo thủ" trong Tiếng Anh: stick-in-the-mud, conservative, diehard. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ...
Xem chi tiết »
... tiếng Anh. bảo thủ {tính}. EN. volume_up · conservative. chủ nghĩa bảo thủ {danh}. EN. volume_up · conservatism. Chi tiết. Bản dịch; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
Tuy nhiên, trường hợp duy nhất “conservative” nên được dịch là “bảo thủ” là trong tên của Đảng Bảo Thủ, đảng chính trị ở một số quốc gia nói tiếng Anh, còn lại ...
Xem chi tiết »
28 thg 3, 2015 · Conservative / kənˈsɜːvətɪv /: bảo thủ. 8. Outspoken / aʊtˈspəʊkən /: Bộc trực, thẳng tính. 9. Vivacious / vɪˈveɪʃəs /: hoạt bát, sôi nổi.
Xem chi tiết »
Translation for 'bảo thủ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: cách | Phải bao gồm: cách
Xem chi tiết »
Những câu nói hay về bảo thủ bằng tiếng anh. Đừng là một chú chim cánh cụt, có cánh mà không thể bay.
Xem chi tiết »
Chủ nghĩa bảo thủ (tiếng Pháp: conservatisme, tiếng Anh:conservatism, ... Phe bảo thủ tìm cách bảo tồn một loạt các thể chế như tôn giáo, chính phủ nghị ...
Xem chi tiết »
17 thg 7, 2021 · Mỗi chúng ta đều có một tính cách khác nhau, chỉ có thể giống nhau ở một phần tính cách nhất định, Đặc biệt là những người lớn tuổi hoặc có ...
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2021 · 2. Cách sử dụng từ bỏ Conservative sầu trong Tiếng Anh. - Conservative sầu thường xuyên được sử dụng dưới dạng tính từ bỏ, biểu đạt những người ...
Xem chi tiết »
Đảng Bảo thủ (tiếng Anh: Conservative Party), tên chính thức là Đảng Bảo thủ và Liên hiệp (Conservative and Unionist Party) là chính đảng lớn theo đường lối ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /kən.ˈsɜː.və.tɪv/. Tính từSửa đổi. conservative /kən.ˈsɜː.və.tɪv/. Để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · in politics, wanting to avoid major changes and to keep business and industry in private hands. bảo thủ. the Conservative Party. Bị thiếu: tính | Phải bao gồm: tính
Xem chi tiết »
conservative /kən'sə:vətiv/ * tính từ - để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn - bảo thủ, thủ cựu =conservative views+ quan điểm bảo thủ
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tính Cách Bảo Thủ Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính cách bảo thủ tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu