Conservatives Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ conservatives tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | conservatives (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ conservativesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
conservatives tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ conservatives trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ conservatives tiếng Anh nghĩa là gì.
conservative /kən'sə:vətiv/* tính từ- để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn- bảo thủ, thủ cựu=conservative views+ quan điểm bảo thủ=the Conversative party+ đảng bảo thủ (Anh)- thận trọng, dè dặt; vừa phải, phải chăng=conservative estimate+ sự ước lượng dè dặt* danh từ- người bảo thủ, người thủ cựu- đảng viên đảng bảo thủ (Anh)conservative- (Tech) bảo toàn, bảo thủconservative- bảo toàn
Thuật ngữ liên quan tới conservatives
- grays tiếng Anh là gì?
- black-tie tiếng Anh là gì?
- stabber tiếng Anh là gì?
- attests tiếng Anh là gì?
- cope tiếng Anh là gì?
- greenback tiếng Anh là gì?
- electron tunneling tiếng Anh là gì?
- emplacements tiếng Anh là gì?
- chamber tiếng Anh là gì?
- visualizers tiếng Anh là gì?
- placentation tiếng Anh là gì?
- Easy tiếng Anh là gì?
- unperceivable tiếng Anh là gì?
- dermatoglyphic tiếng Anh là gì?
- phototaxes tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của conservatives trong tiếng Anh
conservatives có nghĩa là: conservative /kən'sə:vətiv/* tính từ- để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn- bảo thủ, thủ cựu=conservative views+ quan điểm bảo thủ=the Conversative party+ đảng bảo thủ (Anh)- thận trọng, dè dặt; vừa phải, phải chăng=conservative estimate+ sự ước lượng dè dặt* danh từ- người bảo thủ, người thủ cựu- đảng viên đảng bảo thủ (Anh)conservative- (Tech) bảo toàn, bảo thủconservative- bảo toàn
Đây là cách dùng conservatives tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ conservatives tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
conservative /kən'sə:vətiv/* tính từ- để giữ gìn tiếng Anh là gì? để duy trì tiếng Anh là gì? để bảo tồn tiếng Anh là gì? để bảo toàn- bảo thủ tiếng Anh là gì? thủ cựu=conservative views+ quan điểm bảo thủ=the Conversative party+ đảng bảo thủ (Anh)- thận trọng tiếng Anh là gì? dè dặt tiếng Anh là gì? vừa phải tiếng Anh là gì? phải chăng=conservative estimate+ sự ước lượng dè dặt* danh từ- người bảo thủ tiếng Anh là gì? người thủ cựu- đảng viên đảng bảo thủ (Anh)conservative- (Tech) bảo toàn tiếng Anh là gì? bảo thủconservative- bảo toàn
Từ khóa » Tính Cách Bảo Thủ Tiếng Anh
-
Bảo Thủ Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bảo Thủ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Người Bảo Thủ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
BẢO THỦ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Conservative Có Phải Là “bảo Thủ” Hay Không?
-
10 TÍNH TỪ CHỈ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI... - Học Tiếng Anh Online
-
BẢO THỦ - Translation In English
-
Tính Cách Bảo Thủ Là Gì - Thả Rông
-
Chủ Nghĩa Bảo Thủ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bảo Thủ Tiếng Anh Là Gì - Triple Hearts
-
Bảo Thủ Tiếng Anh Là Gì
-
Đảng Bảo Thủ (Anh) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Conservative - Wiktionary Tiếng Việt
-
Conservative | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt