Conservative - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈsɜː.və.tɪv/
Tính từ
[sửa]conservative /kən.ˈsɜː.və.tɪv/
- Để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn.
- Bảo thủ, thủ cựu. conservative views — quan điểm bảo thủ the Conversative party — đảng bảo thủ (Anh)
- Thận trọng, dè dặt; vừa phải, phải chăng. conservative estimate — sự ước lượng dè dặt
Danh từ
[sửa]conservative /kən.ˈsɜː.və.tɪv/
- Người bảo thủ, người thủ cựu.
- Người theo chủ nghĩa bảo thủ, chủ nghĩa bảo tôn
- Đảng viên đảng bảo thủ (Anh).
Tham khảo
[sửa]- "conservative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Tính Cách Bảo Thủ Tiếng Anh
-
Bảo Thủ Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bảo Thủ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Người Bảo Thủ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
BẢO THỦ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Conservative Có Phải Là “bảo Thủ” Hay Không?
-
10 TÍNH TỪ CHỈ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI... - Học Tiếng Anh Online
-
BẢO THỦ - Translation In English
-
Tính Cách Bảo Thủ Là Gì - Thả Rông
-
Chủ Nghĩa Bảo Thủ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bảo Thủ Tiếng Anh Là Gì - Triple Hearts
-
Bảo Thủ Tiếng Anh Là Gì
-
Đảng Bảo Thủ (Anh) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Conservative | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Conservatives Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt