Conservative | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
conservative
adjective Add to word list Add to word list ● disliking change bảo thủ Older people tend to be conservative in their attitudes conservative opinions. ● in politics, wanting to avoid major changes and to keep business and industry in private hands bảo thủ the Conservative Party.(Bản dịch của conservative từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
C1Bản dịch của conservative
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 反對改變, 保守的, 守舊的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 反对改变, 保守的, 守旧的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha conservador, de vestimenta conservadora, por lo bajo… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha conservador, conservadora, conservador/-ra [masculine-feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý सनातनी, परंपरावादी, पारंपारिक… Xem thêm 保守的な, 保守党(支持者), 保守的(ほしゅてき)な… Xem thêm tutucu, muhafazakâr, sağcı… Xem thêm conservateur/-trice, conventionnel/-elle, bas/basse… Xem thêm conservador, -a… Xem thêm conservatief… Xem thêm பொதுவாக மாற்றத்தை விரும்புவதில்லை அல்லது நம்புவதில்லை, குறிப்பாக திடீர் மாற்றம், உங்கள் தோற்றத்தில் நீங்கள் பழமைவாதியாக இருந்தால்… Xem thêm रूढ़िवादी, अनुदारवादी, (प्रायः अपने पहनावे में) रूढ़िवादी… Xem thêm રૂઢીચુસ્ત, રૂઢિવાદી… Xem thêm konservativ… Xem thêm konservativ… Xem thêm kolot, konservatif… Xem thêm konservativ… Xem thêm konservativ, tradisjonell, høyreorientert… Xem thêm قدامت پرست, لیکر کا فقیر, جدت کا مخالف… Xem thêm консервативний, реакційний… Xem thêm консервативный, сторонник консервативной партии Великобритании… Xem thêm సాప్రదాయిక, సాధారణంగా ఇష్టపడటం లేక నమ్మకం లేదు, ముఖ్యంగా ఆకస్మిక మార్పు… Xem thêm مُحافِظ, تَقليدي… Xem thêm রক্ষণশীল, গোঁড়া… Xem thêm konzervativní… Xem thêm kolot, konservatif… Xem thêm ที่เป็นอนุรักษ์นิยม, (พรรคการเมือง) ที่เป็นอนุรักษ์นิยม… Xem thêm konserwatywny, konserwatyst-a/ka… Xem thêm 보수주의의, 보수당… Xem thêm conservatore, conservatorio… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của conservative là gì? Xem định nghĩa của conservative trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
consequently conservation conservationist conservatism conservative conservatory conserve consider considerable {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
dreich
UK /driːx/ US /driːx/used for describing wet, dark, unpleasant weather
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adjective
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add conservative to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm conservative vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Tính Cách Bảo Thủ Tiếng Anh
-
Bảo Thủ Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bảo Thủ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Người Bảo Thủ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
BẢO THỦ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Conservative Có Phải Là “bảo Thủ” Hay Không?
-
10 TÍNH TỪ CHỈ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI... - Học Tiếng Anh Online
-
BẢO THỦ - Translation In English
-
Tính Cách Bảo Thủ Là Gì - Thả Rông
-
Chủ Nghĩa Bảo Thủ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bảo Thủ Tiếng Anh Là Gì - Triple Hearts
-
Bảo Thủ Tiếng Anh Là Gì
-
Đảng Bảo Thủ (Anh) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Conservative - Wiktionary Tiếng Việt
-
Conservatives Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt