Tình địch Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tiếng Việt
- tình địch
Bạn đang chọn từ điển Tiếng Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Tiếng Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữThông tin thuật ngữ tình địch tiếng Tiếng Việt
Định nghĩa - Khái niệm
tình địch tiếng Tiếng Việt?
Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ tình địch trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ tình địch trong Tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tình địch nghĩa là gì.
- Người mâu thuẫn với mình vì cùng yêu một người với mình.
Từ liên quan tới tình địch
- oán giận Tiếng Việt là gì?
- nhanh tay Tiếng Việt là gì?
- gia lễ Tiếng Việt là gì?
- Tiến Thành Tiếng Việt là gì?
- Keo loan Tiếng Việt là gì?
- Tùng Lâm Tiếng Việt là gì?
- thời khí Tiếng Việt là gì?
- giá trị Tiếng Việt là gì?
- Vĩnh Xương Tiếng Việt là gì?
- lông bông Tiếng Việt là gì?
- muông Tiếng Việt là gì?
- khâu vắt Tiếng Việt là gì?
- phù dung Tiếng Việt là gì?
- giền Tiếng Việt là gì?
- thấp Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tình địch trong Tiếng Việt
tình địch có nghĩa là: - Người mâu thuẫn với mình vì cùng yêu một người với mình.
Đây là cách dùng tình địch Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tình địch là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm kiếm: TìmTừ khóa » Tình địch Nghĩa Là Gì
-
Tình địch - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "tình địch" - Là Gì?
-
Tình địch Nghĩa Là Gì?
-
Tình địch Là Gì, Nghĩa Của Từ Tình địch | Từ điển Việt
-
'tình địch' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tình địch ý Nghĩa Là Gì
-
Tình địch Giải Thích
-
Nghĩa Của Từ Tình địch - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ Điển - Từ Tình địch Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Tình Địch Là Gì, Tình Địch Là Gì, Nghĩa ...
-
K - Radar - Tình địch Là Cái Gì? Tình địch Chính Là Thứ... | Facebook
-
Tình địch Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Tình địch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tình địch Là Gì