Từ Tình địch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
tình địch | dt. Địch-thủ về ái-tình, kẻ cùng mình chỉ yêu có một người: Loại tình-địch ra khỏi vòng chiến. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức |
tình địch | - Người mâu thuẫn với mình vì cùng yêu một người với mình. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
tình địch | dt. Những người cùng yêu một người, xét trong quan hệ giữa họ với nhau: Hai tình địch gặp nhau. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
tình địch | dt (H. địch: chống lại) Người cùng yêu một người với mình: Họ là tình địch của nhau, nhưng lại đối xử lịch sự với nhau. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
* Từ tham khảo:
- tình hình
- tình hoài
- tình huống
- tình lang
- tình luỵ
- tình ngay lí gian
* Tham khảo ngữ cảnh
Thần Núi và vị hoàng tử Nước kia đã là hai tình địch một thiên tình sử thoát phàm trong cái mơ hồ vô tận ở tít trên một chỏm non xanh , ở tít tận dưới đáy một thuỷ cung. |
Ngày ấy hai người yêu nhau khiến cả hai đều không có tình địch. |
tình địch của Tám sở hữu hết. |
Thế gian chỉ mình tiểu thư thật lòng khen tình địch trước mặt chồng. |
Thượng Dương hoàng hậu thấy vậy cũng đã có cái nhìn khác , mặc dù không nói ra nhưng vẫn phải thầm nể phục người tình địch của mình. |
Người đàn ông đậm chất thôn quê , với vẻ ngoài cù lần , mộc mạc đến khờ khạo này đã không ngại kể về cuộc sống khó khăn nhưng luôn hạnh phúc của gia đình mình , ít ra cho đến trước thời điểm xảy ra bi kịch khiến anh phải cầm kéo để "xử" vợ và ttình địch. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): tình địch
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Tình địch Nghĩa Là Gì
-
Tình địch - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "tình địch" - Là Gì?
-
Tình địch Nghĩa Là Gì?
-
Tình địch Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tình địch Là Gì, Nghĩa Của Từ Tình địch | Từ điển Việt
-
'tình địch' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tình địch ý Nghĩa Là Gì
-
Tình địch Giải Thích
-
Nghĩa Của Từ Tình địch - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ Điển - Từ Tình địch Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Tình Địch Là Gì, Tình Địch Là Gì, Nghĩa ...
-
K - Radar - Tình địch Là Cái Gì? Tình địch Chính Là Thứ... | Facebook
-
Tình địch Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tình địch Là Gì