Từ điển Tiếng Việt "tình địch" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tình địch" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tình địch

- Người mâu thuẫn với mình vì cùng yêu một người với mình.

hd. Những người cùng yêu một người, trong quan hệ giữa họ với nhau. Người tình địch. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Tình địch Nghĩa Là Gì